1 |
UBND Tỉnh Bạc Liêu |
4876 |
10078 |
14954 |
2 |
Trung tâm Công báo - Tin học - UBND Tỉnh Bạc Liêu |
43 |
1038 |
1081 |
3 |
Sở Giao thông vận tải |
1643 |
3579 |
5222 |
4 |
Thanh tra Sở - Sở Giao thông vận tải |
280 |
2031 |
2311 |
5 |
Ban quản lý Bến xe tàu - Sở Giao thông vận tải |
57 |
961 |
1018 |
6 |
Quản lý đường bộ và đường sông - Sở Giao thông vận tải |
120 |
996 |
1116 |
7 |
Sở Kế hoạch và Đầu Tư |
980 |
4721 |
5701 |
8 |
Sở Tài chính |
1434 |
4477 |
5911 |
9 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
874 |
4505 |
5379 |
10 |
Trung tâm Khuyến nông - Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
182 |
1062 |
1244 |
11 |
Trung tâm giống Nông nghiệp - Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
44 |
922 |
966 |
12 |
Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh Môi trường nông thôn - Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
306 |
1049 |
1355 |
13 |
Chi cục Thủy sản - Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
303 |
2188 |
2491 |
14 |
Chi cục Phát triển nông thôn - Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
256 |
1663 |
1919 |
15 |
Chi cục Quản lý chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản - Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
279 |
1161 |
1440 |
16 |
Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ Thực vật - Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
98 |
1275 |
1373 |
17 |
Chi cục Thủy lợi - Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
194 |
1571 |
1765 |
18 |
Chi cục Chăn nuôi và Thú y - Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
62 |
1153 |
1215 |
19 |
Chi cục Kiểm lâm - Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
88 |
1256 |
1344 |
20 |
Ban Quản lý cảng cá và khu neo đậu tránh trú bão cho tàu cá - Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
25 |
1079 |
1104 |
21 |
Ban Quản lý rừng đặc dụng- Phòng hộ ven biển - Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
80 |
1003 |
1083 |
22 |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1386 |
4118 |
5504 |
23 |
Chi cục Bảo vệ Môi trường - Sở Tài nguyên và Môi trường |
57 |
1558 |
1615 |
24 |
Trung tâm Công nghệ thông tin - Sở Tài nguyên và Môi trường |
85 |
718 |
803 |
25 |
Trung tâm Quan trắc - Sở Tài nguyên và Môi trường |
0 |
669 |
669 |
26 |
Trung tâm Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường - Sở Tài nguyên và Môi trường |
0 |
710 |
710 |
27 |
Văn phòng đăng ký đất đai Tỉnh - Sở Tài nguyên và Môi trường |
87 |
1034 |
1121 |
28 |
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai thành phố Bạc Liêu - Sở Tài nguyên và Môi trường |
253 |
609 |
862 |
29 |
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Hòa Bình - Sở Tài nguyên và Môi trường |
16 |
356 |
372 |
30 |
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Phước Long - Sở Tài nguyên và Môi trường |
27 |
546 |
573 |
31 |
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai thị xã Giá Rai - Sở Tài nguyên và Môi trường |
32 |
385 |
417 |
32 |
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Vĩnh Lợi - Sở Tài nguyên và Môi trường |
31 |
325 |
356 |
33 |
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Hồng Dân - Sở Tài nguyên và Môi trường |
7 |
365 |
372 |
34 |
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Hải - Sở Tài nguyên và Môi trường |
5 |
370 |
375 |
35 |
Sở Xây dựng |
970 |
2789 |
3759 |
36 |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
3146 |
2881 |
6027 |
37 |
Ban Quản trang - Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
9 |
472 |
481 |
38 |
Quỹ Bảo trợ trẻ em - Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
17 |
472 |
489 |
39 |
Trung tâm Dịch vụ việc làm - Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
63 |
1967 |
2030 |
40 |
Trung tâm Bảo trợ xã hội - Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
133 |
488 |
621 |
41 |
Cơ sở Cai nghiện ma túy - Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
159 |
503 |
662 |
42 |
Văn phòng điều phối CTMTQGGNBV - Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
5 |
0 |
5 |
43 |
UBND thị xã Giá Rai |
1342 |
3999 |
5341 |
44 |
Phòng Nội vụ - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
116 |
928 |
1044 |
45 |
Phòng Tư pháp - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
49 |
606 |
655 |
46 |
Phòng Văn hóa và Thông tin - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
118 |
817 |
935 |
47 |
Phòng Lao động-Thương binh và Xã hội - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
342 |
910 |
1252 |
48 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
344 |
681 |
1025 |
49 |
Phòng Tài chính-Kế hoạch - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
248 |
1478 |
1726 |
50 |
Phòng Kinh tế - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
223 |
1217 |
1440 |
51 |
Phòng Tài nguyên và Môi trường - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
191 |
884 |
1075 |
52 |
Phòng Quản lý Đô thị - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
72 |
723 |
795 |
53 |
Phòng Dân tộc và Tôn giáo - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
44 |
461 |
505 |
54 |
Thanh tra - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
34 |
474 |
508 |
55 |
Đài truyền thanh - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
25 |
474 |
499 |
56 |
Thư viện - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
48 |
319 |
367 |
57 |
Trung Tâm Văn hóa - Thể thao - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
67 |
388 |
455 |
58 |
Trung tâm giáo dục nghề nghiệp GD Thường xuyên - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
22 |
381 |
403 |
59 |
Trung Tâm Dịch vụ đô thị - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
44 |
391 |
435 |
60 |
Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
68 |
493 |
561 |
61 |
Trung tâm Dịch vụ kỹ thuật nông nghiệp - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
36 |
339 |
375 |
62 |
Xã Phong Thạnh - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
136 |
570 |
706 |
63 |
Phường 1 - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
414 |
648 |
1062 |
64 |
Phường Hộ Phòng - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
323 |
614 |
937 |
65 |
Phường Láng Tròn - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
172 |
607 |
779 |
66 |
Xã Phong Thạnh Đông - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
188 |
592 |
780 |
67 |
Xã Phong Thạnh Tây - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
67 |
586 |
653 |
68 |
Xã Phong Tân - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
69 |
580 |
649 |
69 |
Xã Tân Phong - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
62 |
628 |
690 |
70 |
Xã Tân Thạnh - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
43 |
601 |
644 |
71 |
Xã Phong Thạnh A - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
44 |
577 |
621 |
72 |
Phòng Y tế - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
54 |
460 |
514 |
73 |
UBND huyện Phước Long |
2629 |
3561 |
6190 |
74 |
Phòng Nội vụ - Huyện Phước Long - UBND huyện Phước Long |
303 |
838 |
1141 |
75 |
Phòng Tư pháp - Huyện Phước Long - UBND huyện Phước Long |
45 |
518 |
563 |
76 |
Phòng Văn hóa và Thông tin - Huyện Phước Long - UBND huyện Phước Long |
61 |
687 |
748 |
77 |
Phòng Lao động-Thương binh và Xã hội - Huyện Phước Long - UBND huyện Phước Long |
160 |
712 |
872 |
78 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo - Huyện Phước Long - UBND huyện Phước Long |
143 |
500 |
643 |
79 |
Phòng Tài chính-Kế hoạch - Huyện Phước Long - UBND huyện Phước Long |
286 |
721 |
1007 |
80 |
Phòng Kinh tế và Hạ tầng - Huyện Phước Long - UBND huyện Phước Long |
148 |
708 |
856 |
81 |
Phòng Tài nguyên và Môi trường - Huyện Phước Long - UBND huyện Phước Long |
108 |
719 |
827 |
82 |
Phòng Dân tộc - Huyện Phước Long - UBND huyện Phước Long |
17 |
364 |
381 |
83 |
Phòng Nông nghiệp và phát triển Nông thôn - Huyện Phước Long - UBND huyện Phước Long |
156 |
707 |
863 |
84 |
Thanh tra - Huyện Phước Long - UBND huyện Phước Long |
58 |
446 |
504 |
85 |
Đài Truyền thanh - Huyện Phước Long - UBND huyện Phước Long |
59 |
465 |
524 |
86 |
Trung tâm giáo dục nghề nghiệp GD Thường xuyên - Huyện Phước Long - UBND huyện Phước Long |
94 |
327 |
421 |
87 |
Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng - Huyện Phước Long - UBND huyện Phước Long |
51 |
377 |
428 |
88 |
Trung tâm Văn hóa - Thể thao - Huyện Phước Long - UBND huyện Phước Long |
42 |
323 |
365 |
89 |
Trung tâm Dịch vụ đô thị - Huyện Phước Long - UBND huyện Phước Long |
0 |
265 |
265 |
90 |
Trung tâm dịch vụ kỹ thuật nông nghiệp - Huyện Phước Long - UBND huyện Phước Long |
63 |
296 |
359 |
91 |
Thị trấn Phước Long - Huyện Phước Long - UBND huyện Phước Long |
75 |
897 |
972 |
92 |
Xã Vĩnh Phú Đông - Huyện Phước Long - UBND huyện Phước Long |
93 |
899 |
992 |
93 |
Xã Vĩnh Phú Tây - Huyện Phước Long - UBND huyện Phước Long |
44 |
888 |
932 |
94 |
Xã Phước Long - Huyện Phước Long - UBND huyện Phước Long |
40 |
896 |
936 |
95 |
Xã Hưng Phú - Huyện Phước Long - UBND huyện Phước Long |
271 |
898 |
1169 |
96 |
Xã Vĩnh Thanh - Huyện Phước Long - UBND huyện Phước Long |
93 |
857 |
950 |
97 |
Xã Phong Thạnh Tây A - Huyện Phước Long - UBND huyện Phước Long |
161 |
856 |
1017 |
98 |
Xã Phong Thạnh Tây B - Huyện Phước Long - UBND huyện Phước Long |
72 |
884 |
956 |
99 |
Phòng Y tế - Huyện Phước Long - UBND huyện Phước Long |
55 |
380 |
435 |
100 |
UBND huyện Vĩnh Lợi |
2629 |
4032 |
6661 |
101 |
Phòng Nội vụ - Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
198 |
1182 |
1380 |
102 |
Phòng Tư pháp - Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
156 |
712 |
868 |
103 |
Phòng Văn hóa và Thông tin - Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
25 |
952 |
977 |
104 |
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội - Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
60 |
967 |
1027 |
105 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo - Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
2 |
889 |
891 |
106 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch - Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
425 |
1473 |
1898 |
107 |
Phòng Kinh tế và Hạ tầng - Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
248 |
1241 |
1489 |
108 |
Phòng Tài nguyên và Môi trường - Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
55 |
931 |
986 |
109 |
Phòng Nông nghiệp và phát triển Nông thôn - Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
53 |
884 |
937 |
110 |
Phòng Y tế - Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
23 |
531 |
554 |
111 |
Phòng Dân tộc và Tôn giáo - Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
7 |
494 |
501 |
112 |
Thanh tra - Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
38 |
507 |
545 |
113 |
Đài Truyền thanh - Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
0 |
517 |
517 |
114 |
Trung tâm Văn hóa - Thể thao - Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
1 |
424 |
425 |
115 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên - Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
0 |
376 |
376 |
116 |
Trung tâm Dịch vụ đô thị - Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
0 |
347 |
347 |
117 |
Trung tâm Dịch vụ kỹ thuật nông nghiệp - Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
28 |
343 |
371 |
118 |
Thư viện - Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
10 |
309 |
319 |
119 |
Hội chữ thập đỏ - Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
5 |
239 |
244 |
120 |
Hội Đông y - Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
13 |
219 |
232 |
121 |
Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng- Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
661 |
644 |
1305 |
122 |
Xã Vĩnh Hưng A - Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
100 |
1137 |
1237 |
123 |
Xã Vĩnh Hưng - Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
150 |
1161 |
1311 |
124 |
Xã Châu Hưng A - Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
54 |
1146 |
1200 |
125 |
Thị trấn Châu Hưng - Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
85 |
1196 |
1281 |
126 |
Xã Hưng Thành - Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
223 |
1168 |
1391 |
127 |
Xã Hưng Hội - Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
91 |
1183 |
1274 |
128 |
Xã Châu Thới - Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
88 |
1148 |
1236 |
129 |
Xã Long Thạnh - Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
0 |
1162 |
1162 |
130 |
UBND huyện Hồng Dân |
1362 |
2951 |
4313 |
131 |
Phòng Nội vụ - Huyện Hồng Dân - UBND huyện Hồng Dân |
37 |
477 |
514 |
132 |
Phòng Tư pháp - Huyện Hồng Dân - UBND huyện Hồng Dân |
26 |
333 |
359 |
133 |
Phòng Văn hóa và Thông tin - Huyện Hồng Dân - UBND huyện Hồng Dân |
14 |
377 |
391 |
134 |
Phòng Lao động-Thương binh và Xã hội - Huyện Hồng Dân - UBND huyện Hồng Dân |
7 |
557 |
564 |
135 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo - Huyện Hồng Dân - UBND huyện Hồng Dân |
3 |
360 |
363 |
136 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch - Huyện Hồng Dân - UBND huyện Hồng Dân |
35 |
455 |
490 |
137 |
Phòng Kinh tế và Hạ tầng - Huyện Hồng Dân - UBND huyện Hồng Dân |
49 |
536 |
585 |
138 |
Phòng Tài nguyên và Môi trường - Huyện Hồng Dân - UBND huyện Hồng Dân |
44 |
482 |
526 |
139 |
Phòng Nông nghiệp và phát triển Nông thôn - Huyện Hồng Dân - UBND huyện Hồng Dân |
76 |
443 |
519 |
140 |
Phòng Y tế - Huyện Hồng Dân - UBND huyện Hồng Dân |
15 |
237 |
252 |
141 |
Phòng Dân tộc và Tôn giáo huyện Hồng Dân - UBND huyện Hồng Dân |
12 |
260 |
272 |
142 |
Thanh tra - Huyện Hồng Dân - UBND huyện Hồng Dân |
6 |
250 |
256 |
143 |
Đài Truyền thanh - Huyện Hồng Dân - UBND huyện Hồng Dân |
6 |
224 |
230 |
144 |
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng cơ bản - Huyện Hồng Dân - UBND huyện Hồng Dân |
6 |
233 |
239 |
145 |
Thư viện - Huyện Hồng Dân - UBND huyện Hồng Dân |
0 |
174 |
174 |
146 |
Trung tâm Dịch vụ đô thị - Huyện Hồng Dân - UBND huyện Hồng Dân |
2 |
173 |
175 |
147 |
Trung tâm Dân số kế hoạch hóa gia đình - Huyện Hồng Dân - UBND huyện Hồng Dân |
0 |
32 |
32 |
148 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp-Giáo dục thường xuyên - Huyện Hồng Dân - UBND huyện Hồng Dân |
0 |
186 |
186 |
149 |
Trung tâm Văn hóa Thông tin-Thể thao - Huyện Hồng Dân - UBND huyện Hồng Dân |
1 |
196 |
197 |
150 |
Thị trấn Ngan Dừa - Huyện Hồng Dân - UBND huyện Hồng Dân |
0 |
422 |
422 |
151 |
Xã Ninh Quới - Huyện Hồng Dân - UBND huyện Hồng Dân |
21 |
418 |
439 |
152 |
Xã Ninh Quới A - Huyện Hồng Dân - UBND huyện Hồng Dân |
10 |
432 |
442 |
153 |
Xã Ninh Hòa - Huyện Hồng Dân - UBND huyện Hồng Dân |
14 |
431 |
445 |
154 |
Xã Lộc Ninh - Huyện Hồng Dân - UBND huyện Hồng Dân |
98 |
431 |
529 |
155 |
Xã Ninh Thạnh Lợi A - Huyện Hồng Dân - UBND huyện Hồng Dân |
156 |
397 |
553 |
156 |
Xã Ninh Thạnh Lợi - Huyện Hồng Dân - UBND huyện Hồng Dân |
11 |
412 |
423 |
157 |
Xã Vĩnh Lộc - Huyện Hồng Dân - UBND huyện Hồng Dân |
18 |
413 |
431 |
158 |
Xã Vĩnh Lộc A - Huyện Hồng Dân - UBND huyện Hồng Dân |
2 |
412 |
414 |
159 |
Ban Quản lý các Khu công nghiệp tỉnh |
197 |
788 |
985 |
160 |
Ban QLDA nông nghiệp và phát triển nông thôn |
579 |
929 |
1508 |
161 |
BQL Khu nông nghiệp ứng dụng CNC phát triển tôm |
113 |
447 |
560 |
162 |
Sở Y tế |
1025 |
4222 |
5247 |
163 |
Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm tỉnh Bạc Liêu - Sở Y tế |
33 |
1332 |
1365 |
164 |
Bệnh viện Đa khoa Bạc Liêu - Sở Y tế |
166 |
1664 |
1830 |
165 |
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Bạc Liêu - Sở Y tế |
184 |
1715 |
1899 |
166 |
Trung tâm Giám định Y khoa tỉnh Bạc Liêu - Sở Y tế |
12 |
1239 |
1251 |
167 |
Trung tâm pháp Y tỉnh Bạc Liêu - Sở Y tế |
8 |
1232 |
1240 |
168 |
Bênh viện Tâm thần tỉnh Bạc Liêu - Sở Y tế |
139 |
1501 |
1640 |
169 |
Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc-Mỹ phẩm-Thực phẩm tỉnh Bạc Liêu - Sở Y tế |
45 |
1232 |
1277 |
170 |
Bệnh viện Lao và Bệnh phổi - Sở Y tế |
55 |
1508 |
1563 |
171 |
Trung tâm Y tế thành phố - Sở Y tế |
277 |
1836 |
2113 |
172 |
Trung tâm Y tế huyện Vĩnh Lợi - Sở Y tế |
170 |
1880 |
2050 |
173 |
Trung tâm Y tế huyện Hòa Bình - Sở Y tế |
121 |
1804 |
1925 |
174 |
Trung tâm Y tế thị xã Giá Rai - Sở Y tế |
125 |
1868 |
1993 |
175 |
Trung tâm Y tế huyện Đông Hải - Sở Y tế |
151 |
1780 |
1931 |
176 |
Trung tâm Y tế huyện Hồng Dân - Sở Y tế |
112 |
1769 |
1881 |
177 |
Trung tâm Y tế huyện Phước Long - Sở Y tế |
137 |
1927 |
2064 |
178 |
Chi cục Dân số-KHKGD - Sở Y tế |
75 |
1298 |
1373 |
179 |
Bệnh viện Quân dân y Bạc Liêu - Sở Y tế |
0 |
113 |
113 |
180 |
Bệnh viện Thanh Vũ Medic Bạc Liêu - Sở Y tế |
11 |
198 |
209 |
181 |
Sở Tư pháp |
894 |
2729 |
3623 |
182 |
Trung tâm dịch vụ đấu giá tài sản tỉnh Bạc Liêu - Sở Tư pháp |
0 |
806 |
806 |
183 |
Trung tâm Trợ giúp pháp lý nhà nước tỉnh Bạc Liêu - Sở Tư pháp |
151 |
966 |
1117 |
184 |
Sở Công Thương |
851 |
2597 |
3448 |
185 |
Trung tâm khuyến công và Xúc tiến thương mại - Sở Công Thương |
86 |
489 |
575 |
186 |
Sở Giáo dục, Khoa học và Công nghệ (Sở cũ) |
0 |
0 |
0 |
187 |
Trung tâm Thông tin và Thống kê KH&CN - Sở Giáo dục, Khoa học và Công nghệ (Sở cũ) |
0 |
0 |
0 |
188 |
Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng - Sở Giáo dục, Khoa học và Công nghệ (Sở cũ) |
0 |
3 |
3 |
189 |
Trung tâm Ứng dụng tiến bộ KH&CN - Sở Giáo dục, Khoa học và Công nghệ (Sở cũ) |
0 |
0 |
0 |
190 |
Trung tâm Kỹ thuật TCĐLCL - Sở Giáo dục, Khoa học và Công nghệ (Sở cũ) |
0 |
0 |
0 |
191 |
Sở Văn hóa, Thông tin, Thể thao và Du lịch (Sở cũ) |
0 |
0 |
0 |
192 |
Bảo tàng tỉnh - Sở Văn hóa, Thông tin, thể thao và Du lịch (Sở cũ) |
0 |
5 |
5 |
193 |
Ban Quản lý Di tích tỉnh - Sở Văn hóa, Thông tin, thể thao và Du lịch (Sở cũ) |
0 |
1 |
1 |
194 |
Thư viện tỉnh - Sở Văn hóa, Thông tin, thể thao và Du lịch (Sở cũ) |
0 |
15 |
15 |
195 |
Trung tâm Văn hóa tỉnh - Sở Văn hóa, Thông tin, thể thao và Du lịch (Sở cũ) |
0 |
4 |
4 |
196 |
Trung tâm Huấn luyện & Thi đấu Thể dục thể thao tỉnh - Sở Văn hóa, Thông tin, thể thao và Du lịch (Sở cũ) |
0 |
8 |
8 |
197 |
Trung tâm Thông tin Xúc tiến Du lịch tỉnh - Sở Văn hóa, Thông tin, thể thao và Du lịch (Sở cũ) |
0 |
2 |
2 |
198 |
Nhà hát Cao Văn Lầu tỉnh - Sở Văn hóa, Thông tin, thể thao và Du lịch (Sở cũ) |
0 |
3 |
3 |
199 |
Trung tâm phát hành sách tỉnh - Sở Văn hóa, Thông tin, thể thao và Du lịch (Sở cũ) |
0 |
0 |
0 |
200 |
Trung tâm Công nghệ thông tin và Truyền thông - Sở Văn hóa, Thông tin, thể thao và Du lịch (Sở cũ) |
0 |
0 |
0 |
201 |
Sở Nội vụ |
2852 |
3692 |
6544 |
202 |
Ban Thi đua - Khen thưởng - Sở Nội vụ |
249 |
1052 |
1301 |
203 |
Chi cục Văn thư - Lưu trữ - Sở Nội vụ |
63 |
514 |
577 |
204 |
UBND thành phố Bạc Liêu |
4509 |
7051 |
11560 |
205 |
Phòng Nội vụ thành phố Bạc Liêu - UBND thành phố Bạc Liêu |
275 |
1443 |
1718 |
206 |
Phòng Tư pháp thành phố Bạc Liêu - UBND thành phố Bạc Liêu |
162 |
1140 |
1302 |
207 |
Phòng Văn hóa và Thông tin thành phố Bạc Liêu - UBND thành phố Bạc Liêu |
229 |
1646 |
1875 |
208 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo thành phố Bạc Liêu - UBND thành phố Bạc Liêu |
167 |
1052 |
1219 |
209 |
Phòng Tài chính-Kế hoạch thành phố Bạc Liêu - UBND thành phố Bạc Liêu |
386 |
2334 |
2720 |
210 |
Phòng Kinh tế thành phố Bạc Liêu - UBND thành phố Bạc Liêu |
482 |
1744 |
2226 |
211 |
Phòng Tài nguyên và Môi trường thành phố Bạc Liêu - UBND thành phố Bạc Liêu |
930 |
2072 |
3002 |
212 |
Phòng Quản lý Đô thị thành phố Bạc Liêu - UBND thành phố Bạc Liêu |
600 |
2232 |
2832 |
213 |
Phòng Dân tộc và Tôn giáo thành phố Bạc Liêu - UBND thành phố Bạc Liêu |
54 |
806 |
860 |
214 |
Thanh tra thành phố Bạc Liêu - UBND thành phố Bạc Liêu |
99 |
995 |
1094 |
215 |
Đài Truyền thanh thành phố Bạc Liêu - UBND thành phố Bạc Liêu |
0 |
522 |
522 |
216 |
Phòng Lao động-Thương binh và Xã hội thành phố Bạc Liêu - UBND thành phố Bạc Liêu |
328 |
1361 |
1689 |
217 |
Trung Tâm Văn hóa - Thể thao thành phố Bạc Liêu - UBND thành phố Bạc Liêu |
56 |
445 |
501 |
218 |
Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng thành phố Bạc Liêu - UBND thành phố Bạc Liêu |
334 |
849 |
1183 |
219 |
Trung tâm Dịch vụ kỹ thuật nông nghiệp thành phố Bạc Liêu - UBND thành phố Bạc Liêu |
115 |
424 |
539 |
220 |
UBND Phường 7 - UBND thành phố Bạc Liêu |
132 |
1745 |
1877 |
221 |
UBND Phường 1 - UBND thành phố Bạc Liêu |
131 |
1767 |
1898 |
222 |
UBND Phường 2 - UBND thành phố Bạc Liêu |
506 |
1634 |
2140 |
223 |
UBND Phường 3 - UBND thành phố Bạc Liêu |
269 |
1603 |
1872 |
224 |
UBND Phường 5 - UBND thành phố Bạc Liêu |
834 |
1746 |
2580 |
225 |
UBND Phường 8 - UBND thành phố Bạc Liêu |
221 |
1562 |
1783 |
226 |
UBND Phường Nhà Mát - UBND thành phố Bạc Liêu |
233 |
1689 |
1922 |
227 |
UBND Xã Hiệp Thành - UBND thành phố Bạc Liêu |
223 |
1612 |
1835 |
228 |
UBND Xã Vĩnh Trạch - UBND thành phố Bạc Liêu |
125 |
1575 |
1700 |
229 |
UBND Xã Vĩnh Trạch Đông - UBND thành phố Bạc Liêu |
153 |
1625 |
1778 |
230 |
Hội đồng Bồi thường, hỗ trợ và tái định cư thành phố Bạc Liêu - UBND thành phố Bạc Liêu |
282 |
687 |
969 |
231 |
Phòng Y tế thành phố Bạc Liêu - UBND thành phố Bạc Liêu |
65 |
787 |
852 |
232 |
UBND huyện Hòa Bình |
1750 |
3362 |
5112 |
233 |
Phòng Nội vụ - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
7 |
837 |
844 |
234 |
Phòng Tư pháp - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
39 |
465 |
504 |
235 |
Phòng Văn hóa và Thông tin - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
86 |
584 |
670 |
236 |
Phòng Lao động-Thương binh và Xã hội - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
146 |
728 |
874 |
237 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
35 |
523 |
558 |
238 |
Phòng Tài chính-Kế hoạch - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
100 |
840 |
940 |
239 |
Phòng Kinh tế và Hạ tầng - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
96 |
720 |
816 |
240 |
Phòng Tài nguyên và Môi trường - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
1 |
668 |
669 |
241 |
Phòng Nông nghiệp và phát triển Nông thôn - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
116 |
706 |
822 |
242 |
Phòng Dân tộc - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
38 |
420 |
458 |
243 |
Thanh tra - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
20 |
356 |
376 |
244 |
Đài Truyền thanh - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
7 |
339 |
346 |
245 |
Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
1 |
288 |
289 |
246 |
Phòng Y tế - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
40 |
411 |
451 |
247 |
Thị trấn Hòa Bình - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
55 |
1026 |
1081 |
248 |
Xã Minh Diệu - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
45 |
965 |
1010 |
249 |
Xã Vĩnh Bình - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
20 |
958 |
978 |
250 |
Xã Vĩnh Mỹ B - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
241 |
968 |
1209 |
251 |
Xã Vĩnh Mỹ A - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
79 |
962 |
1041 |
252 |
Xã Vĩnh Hậu A - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
10 |
1006 |
1016 |
253 |
Xã Vĩnh Hậu - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
49 |
1043 |
1092 |
254 |
Xã Vĩnh Thịnh - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
6 |
1056 |
1062 |
255 |
Trung tâm VH -TT - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
17 |
284 |
301 |
256 |
Trung tâm Dịch vụ đô thị - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
20 |
237 |
257 |
257 |
Hội Đông Y - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
0 |
202 |
202 |
258 |
Hội Chữ thập đỏ - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
6 |
208 |
214 |
259 |
Thư Viện - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
8 |
222 |
230 |
260 |
Trung tâm dịch vụ kỹ thuật nông nghiệp - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
39 |
273 |
312 |
261 |
Trung tâm GDNN-GDTX - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
0 |
230 |
230 |
262 |
UBND huyện Đông Hải |
2987 |
3932 |
6919 |
263 |
Phòng Tư pháp - Huyện Đông Hải - UBND huyện Đông Hải |
151 |
751 |
902 |
264 |
Phòng Văn hóa và Thông tin - Huyện Đông Hải - UBND huyện Đông Hải |
88 |
864 |
952 |
265 |
Phòng Lao động-Thương binh và Xã hội - Huyện Đông Hải - UBND huyện Đông Hải |
141 |
973 |
1114 |
266 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo - Huyện Đông Hải - UBND huyện Đông Hải |
34 |
681 |
715 |
267 |
Phòng Tài chính-Kế hoạch - Huyện Đông Hải - UBND huyện Đông Hải |
29 |
1297 |
1326 |
268 |
Phòng Kinh tế-Hạ tầng - Huyện Đông Hải - UBND huyện Đông Hải |
113 |
1275 |
1388 |
269 |
Phòng Tài nguyên-Môi trường - Huyện Đông Hải - UBND huyện Đông Hải |
517 |
1435 |
1952 |
270 |
Phòng Nông nghiệp và phát triển Nông thôn - Huyện Đông Hải - UBND huyện Đông Hải |
143 |
1076 |
1219 |
271 |
Phòng Y tế - Huyện Đông Hải - UBND huyện Đông Hải |
0 |
559 |
559 |
272 |
Phòng Dân tộc và Tôn giáo - Huyện Đông Hải - UBND huyện Đông Hải |
59 |
588 |
647 |
273 |
Thanh tra - Huyện Đông Hải - UBND huyện Đông Hải |
76 |
604 |
680 |
274 |
Đài Truyền thanh - Huyện Đông Hải - UBND huyện Đông Hải |
22 |
532 |
554 |
275 |
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng cơ bản - Huyện Đông Hải - UBND huyện Đông Hải |
28 |
607 |
635 |
276 |
Thị trấn Gành Hào - Huyện Đông Hải - UBND huyện Đông Hải |
69 |
1076 |
1145 |
277 |
Xã Long Điền Đông A - Huyện Đông Hải - UBND huyện Đông Hải |
72 |
956 |
1028 |
278 |
Xã Long Điền Đông - Huyện Đông Hải - UBND huyện Đông Hải |
60 |
1059 |
1119 |
279 |
Xã Long Điền Tây - Huyện Đông Hải - UBND huyện Đông Hải |
45 |
1041 |
1086 |
280 |
Xã Long Điền - Huyện Đông Hải - UBND huyện Đông Hải |
110 |
1005 |
1115 |
281 |
Xã An Trạch A - Huyện Đông Hải - UBND huyện Đông Hải |
87 |
961 |
1048 |
282 |
Xã An Trạch - Huyện Đông Hải - UBND huyện Đông Hải |
32 |
945 |
977 |
283 |
Xã An Phúc - Huyện Đông Hải - UBND huyện Đông Hải |
46 |
948 |
994 |
284 |
Xã Định Thành - Huyện Đông Hải - UBND huyện Đông Hải |
75 |
959 |
1034 |
285 |
Xã Định Thành A - Huyện Đông Hải - UBND huyện Đông Hải |
61 |
959 |
1020 |
286 |
Xã Điền Hải - Huyện Đông Hải - UBND huyện Đông Hải |
34 |
1072 |
1106 |
287 |
Phòng Nội vụ - Huyện Đông Hải - UBND huyện Đông Hải |
76 |
1147 |
1223 |
288 |
Đài Phát thanh - Truyền hình tỉnh |
114 |
1246 |
1360 |
289 |
Ban Dân tộc và Tôn giáo tỉnh |
423 |
1548 |
1971 |
290 |
Thanh tra tỉnh |
508 |
1737 |
2245 |
291 |
Ban QLDA ĐTXD công trình dân dụng và công nghiệp |
477 |
834 |
1311 |
292 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh |
40 |
844 |
884 |
293 |
Hội Nông dân tỉnh |
220 |
946 |
1166 |
294 |
Công an tỉnh |
30 |
2578 |
2608 |
295 |
Ban an toàn giao thông |
41 |
413 |
454 |
296 |
Trường Cao đẳng Y tế Bạc Liêu |
161 |
379 |
540 |
297 |
Trường Cao đẳng Nghề Bạc Liêu |
136 |
407 |
543 |
298 |
Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Bạc Liêu |
63 |
363 |
426 |
299 |
Hội chữ thập đỏ |
26 |
269 |
295 |
300 |
Bộ Chỉ huy Bộ đội Biên phòng |
0 |
928 |
928 |
301 |
Ban QLDA công trình giao thông tỉnh |
408 |
749 |
1157 |
302 |
Trung tâm Phát triển Quỹ Nhà và Đất |
117 |
634 |
751 |
303 |
Trường Đại học Bạc Liêu |
209 |
669 |
878 |
304 |
Trung tâm Dịch vụ Đô thị tỉnh Bạc Liêu |
440 |
650 |
1090 |
305 |
Liên minh HTX tỉnh Bạc Liêu |
104 |
374 |
478 |
306 |
Văn phòng Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh |
415 |
1392 |
1807 |
307 |
Bảo hiểm Xã hội tỉnh |
33 |
195 |
228 |
308 |
Cục Thống kê tỉnh |
71 |
449 |
520 |
309 |
Sở Thông tin và Truyền thông (Sở mới) |
906 |
2342 |
3248 |
310 |
Trung tâm Công nghệ thông tin và Truyền thông - Sở Thông tin và Truyền thông (Sở mới) |
94 |
659 |
753 |
311 |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch (Sở mới) |
1280 |
3285 |
4565 |
312 |
Bảo tàng tỉnh - Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch (Sở mới) |
105 |
554 |
659 |
313 |
Thư viện tỉnh - Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch (Sở mới) |
42 |
584 |
626 |
314 |
Trung tâm Văn hóa tỉnh - Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch (Sở mới) |
100 |
590 |
690 |
315 |
Nhà hát Cao Văn Lầu - Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch (Sở mới) |
90 |
609 |
699 |
316 |
Trung tâm Thông tin xúc tiến du lịch tỉnh - Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch (Sở mới) |
57 |
591 |
648 |
317 |
Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT tỉnh - Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch (Sở mới) |
136 |
621 |
757 |
318 |
Ban Quản lý di tích tỉnh - Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch (Sở mới) |
101 |
586 |
687 |
319 |
Khác - Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
0 |
0 |
0 |
320 |
VIỆN KIỂM SÁT NHÂN DÂN TỈNH BẠC LIÊU |
0 |
0 |
0 |
321 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
1021 |
2387 |
3408 |
322 |
Sở Khoa học và Công nghệ |
519 |
1754 |
2273 |
323 |
Trung tâm Khoa học và Công nghệ - Sở Khoa học và Công nghệ |
12 |
824 |
836 |
324 |
Trung tâm Ứng dụng Tiến bộ khoa học và công nghệ - Sở Khoa học và Công nghệ |
4 |
491 |
495 |
325 |
Khác - Sở Khoa học và Công nghệ |
0 |
0 |
0 |
Tổng cộng |
74019 |
322722 |
396741 |