1 |
UBND Tỉnh Bạc Liêu |
10305 |
19638 |
29943 |
2 |
Trung tâm Công báo - Tin học - UBND Tỉnh Bạc Liêu |
111 |
2452 |
2563 |
3 |
Sở Giao thông vận tải |
798 |
1819 |
2617 |
4 |
Thanh tra Sở - Sở Giao thông vận tải |
122 |
1301 |
1423 |
5 |
Ban quản lý Bến xe tàu - Sở Giao thông vận tải |
31 |
592 |
623 |
6 |
Quản lý đường bộ và đường sông - Sở Giao thông vận tải |
52 |
583 |
635 |
7 |
Sở Kế hoạch và Đầu Tư |
442 |
2458 |
2900 |
8 |
Sở Tài chính |
3347 |
11994 |
15341 |
9 |
Phòng Quản lý Ngân Sách - Tin học và Thống kê - Sở Tài chính |
12 |
0 |
12 |
10 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
1927 |
12089 |
14016 |
11 |
Trung tâm Khuyến nông - Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
223 |
2304 |
2527 |
12 |
Trung tâm giống Nông nghiệp - Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
33 |
795 |
828 |
13 |
Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh Môi trường nông thôn - Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
388 |
2145 |
2533 |
14 |
Chi cục Thủy sản - Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
795 |
3817 |
4612 |
15 |
Chi cục Phát triển nông thôn - Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
407 |
3385 |
3792 |
16 |
Chi cục Quản lý chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản - Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
394 |
2523 |
2917 |
17 |
Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ Thực vật - Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
197 |
2507 |
2704 |
18 |
Chi cục Thủy lợi - Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
700 |
3980 |
4680 |
19 |
Chi cục Chăn nuôi và Thú y - Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
238 |
2394 |
2632 |
20 |
Chi cục Kiểm lâm - Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
234 |
2402 |
2636 |
21 |
Ban Quản lý cảng cá và khu neo đậu tránh trú bão cho tàu cá - Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
76 |
2459 |
2535 |
22 |
Ban Quản lý rừng đặc dụng- Phòng hộ ven biển - Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
148 |
2181 |
2329 |
23 |
Chi cục Quản lý đất đai - Sở Nông nghiệp và Môi trường |
482 |
3716 |
4198 |
24 |
Chi cục Bảo vệ Môi trường - Sở Nông nghiệp và Môi trường |
490 |
2327 |
2817 |
25 |
Trung tâm Quan trắc Tài nguyên và Môi trường - Sở Nông nghiệp và Môi trường |
53 |
1188 |
1241 |
26 |
Trung tâm Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường - Sở Nông nghiệp và Môi trường |
173 |
1472 |
1645 |
27 |
Văn phòng Đăng ký đất đai - Sở Nông nghiệp và Môi trường |
415 |
2167 |
2582 |
28 |
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai TP. Bạc Liêu - Sở Nông nghiệp và Môi trường |
9 |
1000 |
1009 |
29 |
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Hòa Bình - Sở Nông nghiệp và Môi trường |
64 |
708 |
772 |
30 |
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Phước Long - Sở Nông nghiệp và Môi trường |
63 |
806 |
869 |
31 |
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai TX. Giá Rai - Sở Nông nghiệp và Môi trường |
13 |
779 |
792 |
32 |
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Vĩnh Lợi - Sở Nông nghiệp và Môi trường |
34 |
680 |
714 |
33 |
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Hồng Dân - Sở Nông nghiệp và Môi trường |
4 |
727 |
731 |
34 |
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Hải - Sở Nông nghiệp và Môi trường |
0 |
681 |
681 |
35 |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
673 |
2394 |
3067 |
36 |
Chi cục Bảo vệ Môi trường - Sở Tài nguyên và Môi trường |
1 |
810 |
811 |
37 |
Trung tâm Công nghệ thông tin - Sở Tài nguyên và Môi trường |
37 |
404 |
441 |
38 |
Trung tâm Quan trắc - Sở Tài nguyên và Môi trường |
0 |
391 |
391 |
39 |
Trung tâm Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường - Sở Tài nguyên và Môi trường |
0 |
413 |
413 |
40 |
Văn phòng đăng ký đất đai Tỉnh - Sở Tài nguyên và Môi trường |
70 |
694 |
764 |
41 |
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai thành phố Bạc Liêu - Sở Tài nguyên và Môi trường |
5 |
380 |
385 |
42 |
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Hòa Bình - Sở Tài nguyên và Môi trường |
32 |
250 |
282 |
43 |
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Phước Long - Sở Tài nguyên và Môi trường |
37 |
365 |
402 |
44 |
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai thị xã Giá Rai - Sở Tài nguyên và Môi trường |
3 |
310 |
313 |
45 |
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Vĩnh Lợi - Sở Tài nguyên và Môi trường |
12 |
262 |
274 |
46 |
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Hồng Dân - Sở Tài nguyên và Môi trường |
0 |
282 |
282 |
47 |
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Hải - Sở Tài nguyên và Môi trường |
0 |
311 |
311 |
48 |
Sở Xây dựng |
2900 |
7655 |
10555 |
49 |
Thanh tra Sở - Sở Xây dựng |
259 |
2742 |
3001 |
50 |
Đoạn Quản lý Đường bộ & Đường Sông Bạc Liêu - Sở Xây dựng |
140 |
1406 |
1546 |
51 |
Bến Xe tàu Bạc Liêu - Sở Xây dựng |
57 |
1490 |
1547 |
52 |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
1216 |
1585 |
2801 |
53 |
Ban Quản trang - Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
16 |
385 |
401 |
54 |
Quỹ Bảo trợ trẻ em - Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
5 |
383 |
388 |
55 |
Trung tâm Dịch vụ việc làm - Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
143 |
925 |
1068 |
56 |
Trung tâm Bảo trợ xã hội - Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
49 |
388 |
437 |
57 |
Cơ sở Cai nghiện ma túy - Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
46 |
394 |
440 |
58 |
Văn phòng điều phối CTMTQGGNBV - Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
5 |
12 |
17 |
59 |
Trung tâm Điều dưỡng Người có công - Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
0 |
0 |
0 |
60 |
UBND thị xã Giá Rai |
3147 |
7171 |
10318 |
61 |
Phòng Nội vụ - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
299 |
3811 |
4110 |
62 |
Phòng Tư pháp - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
196 |
1119 |
1315 |
63 |
Phòng Văn hóa và Thông tin - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
207 |
1554 |
1761 |
64 |
Phòng Lao động-Thương binh và Xã hội - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
130 |
499 |
629 |
65 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
619 |
2059 |
2678 |
66 |
Phòng Tài chính-Kế hoạch - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
676 |
3286 |
3962 |
67 |
Phòng Kinh tế - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
350 |
2738 |
3088 |
68 |
Phòng Tài nguyên và Môi trường - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
97 |
625 |
722 |
69 |
Phòng Quản lý Đô thị - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
143 |
1641 |
1784 |
70 |
Phòng Dân tộc và Tôn giáo - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
23 |
782 |
805 |
71 |
Thanh tra - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
81 |
742 |
823 |
72 |
Đài truyền thanh - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
46 |
755 |
801 |
73 |
Thư viện - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
71 |
537 |
608 |
74 |
Trung Tâm Văn hóa - Thể thao - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
141 |
704 |
845 |
75 |
Trung tâm giáo dục nghề nghiệp GD Thường xuyên - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
91 |
792 |
883 |
76 |
Trung Tâm Dịch vụ đô thị - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
81 |
639 |
720 |
77 |
Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
361 |
1032 |
1393 |
78 |
Trung tâm Dịch vụ kỹ thuật nông nghiệp - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
66 |
656 |
722 |
79 |
Xã Phong Thạnh - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
376 |
1247 |
1623 |
80 |
Phường 1 - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
823 |
1336 |
2159 |
81 |
Phường Hộ Phòng - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
85 |
1316 |
1401 |
82 |
Phường Láng Tròn - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
189 |
1296 |
1485 |
83 |
Xã Phong Thạnh Đông - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
188 |
1269 |
1457 |
84 |
Xã Phong Thạnh Tây - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
111 |
1298 |
1409 |
85 |
Xã Phong Tân - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
215 |
1322 |
1537 |
86 |
Xã Tân Phong - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
131 |
1389 |
1520 |
87 |
Xã Tân Thạnh - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
85 |
1331 |
1416 |
88 |
Xã Phong Thạnh A - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
522 |
1312 |
1834 |
89 |
Phòng Y tế - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
29 |
894 |
923 |
90 |
UBND huyện Phước Long |
5416 |
6313 |
11729 |
91 |
Phòng Nội vụ - Huyện Phước Long - UBND huyện Phước Long |
380 |
3139 |
3519 |
92 |
Phòng Tư pháp - Huyện Phước Long - UBND huyện Phước Long |
68 |
927 |
995 |
93 |
Phòng Văn hóa và Thông tin - Huyện Phước Long - UBND huyện Phước Long |
55 |
1213 |
1268 |
94 |
Phòng Lao động-Thương binh và Xã hội - Huyện Phước Long - UBND huyện Phước Long |
44 |
687 |
731 |
95 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo - Huyện Phước Long - UBND huyện Phước Long |
41 |
1216 |
1257 |
96 |
Phòng Tài chính-Kế hoạch - Huyện Phước Long - UBND huyện Phước Long |
728 |
1678 |
2406 |
97 |
Phòng Kinh tế và Hạ tầng - Huyện Phước Long - UBND huyện Phước Long |
203 |
1164 |
1367 |
98 |
Phòng Tài nguyên và Môi trường - Huyện Phước Long - UBND huyện Phước Long |
59 |
490 |
549 |
99 |
Phòng Dân tộc - Huyện Phước Long - UBND huyện Phước Long |
58 |
702 |
760 |
100 |
Phòng Nông nghiệp và phát triển Nông thôn - Huyện Phước Long - UBND huyện Phước Long |
286 |
1619 |
1905 |
101 |
Thanh tra - Huyện Phước Long - UBND huyện Phước Long |
101 |
723 |
824 |
102 |
Đài Truyền thanh - Huyện Phước Long - UBND huyện Phước Long |
108 |
680 |
788 |
103 |
Trung tâm giáo dục nghề nghiệp GD Thường xuyên - Huyện Phước Long - UBND huyện Phước Long |
98 |
678 |
776 |
104 |
Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng - Huyện Phước Long - UBND huyện Phước Long |
103 |
619 |
722 |
105 |
Trung tâm Văn hóa - Thể thao - Huyện Phước Long - UBND huyện Phước Long |
43 |
558 |
601 |
106 |
Trung tâm Dịch vụ đô thị - Huyện Phước Long - UBND huyện Phước Long |
0 |
473 |
473 |
107 |
Trung tâm dịch vụ kỹ thuật nông nghiệp - Huyện Phước Long - UBND huyện Phước Long |
114 |
561 |
675 |
108 |
Thị trấn Phước Long - Huyện Phước Long - UBND huyện Phước Long |
193 |
1359 |
1552 |
109 |
Xã Vĩnh Phú Đông - Huyện Phước Long - UBND huyện Phước Long |
212 |
1504 |
1716 |
110 |
Xã Vĩnh Phú Tây - Huyện Phước Long - UBND huyện Phước Long |
124 |
1469 |
1593 |
111 |
Xã Phước Long - Huyện Phước Long - UBND huyện Phước Long |
105 |
1487 |
1592 |
112 |
Xã Hưng Phú - Huyện Phước Long - UBND huyện Phước Long |
392 |
1534 |
1926 |
113 |
Xã Vĩnh Thanh - Huyện Phước Long - UBND huyện Phước Long |
154 |
1468 |
1622 |
114 |
Xã Phong Thạnh Tây A - Huyện Phước Long - UBND huyện Phước Long |
315 |
1445 |
1760 |
115 |
Xã Phong Thạnh Tây B - Huyện Phước Long - UBND huyện Phước Long |
107 |
1478 |
1585 |
116 |
Phòng Y tế - Huyện Phước Long - UBND huyện Phước Long |
75 |
944 |
1019 |
117 |
UBND huyện Vĩnh Lợi |
4648 |
6862 |
11510 |
118 |
Phòng Nội vụ - Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
317 |
2543 |
2860 |
119 |
Phòng Tư pháp - Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
159 |
1032 |
1191 |
120 |
Phòng Văn hóa và Thông tin - Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
182 |
1543 |
1725 |
121 |
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội - Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
45 |
670 |
715 |
122 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo - Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
325 |
1611 |
1936 |
123 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch - Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
726 |
2722 |
3448 |
124 |
Phòng Kinh tế và Hạ tầng - Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
343 |
1622 |
1965 |
125 |
Phòng Tài nguyên và Môi trường - Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
117 |
1798 |
1915 |
126 |
Phòng Nông nghiệp và phát triển Nông thôn - Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
47 |
730 |
777 |
127 |
Phòng Y tế - Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
96 |
1194 |
1290 |
128 |
Phòng Dân tộc và Tôn giáo - Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
67 |
872 |
939 |
129 |
Thanh tra - Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
75 |
837 |
912 |
130 |
Đài Truyền thanh - Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
11 |
813 |
824 |
131 |
Trung tâm Văn hóa - Thể thao - Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
3 |
719 |
722 |
132 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên - Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
14 |
780 |
794 |
133 |
Trung tâm Dịch vụ đô thị - Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
27 |
687 |
714 |
134 |
Trung tâm Dịch vụ kỹ thuật nông nghiệp - Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
29 |
655 |
684 |
135 |
Thư viện - Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
16 |
570 |
586 |
136 |
Hội chữ thập đỏ - Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
10 |
558 |
568 |
137 |
Hội Đông y - Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
23 |
534 |
557 |
138 |
Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng- Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
1083 |
1012 |
2095 |
139 |
Xã Vĩnh Hưng A - Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
116 |
1819 |
1935 |
140 |
Xã Vĩnh Hưng - Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
1119 |
1861 |
2980 |
141 |
Xã Châu Hưng A - Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
162 |
1808 |
1970 |
142 |
Thị trấn Châu Hưng - Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
145 |
1903 |
2048 |
143 |
Xã Hưng Thành - Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
227 |
1812 |
2039 |
144 |
Xã Hưng Hội - Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
232 |
1907 |
2139 |
145 |
Xã Châu Thới - Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
156 |
1836 |
1992 |
146 |
Xã Long Thạnh - Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
0 |
1837 |
1837 |
147 |
UBND huyện Hồng Dân |
2109 |
4997 |
7106 |
148 |
Phòng Nội vụ - Huyện Hồng Dân - UBND huyện Hồng Dân |
18 |
1208 |
1226 |
149 |
Phòng Tư pháp - Huyện Hồng Dân - UBND huyện Hồng Dân |
30 |
521 |
551 |
150 |
Phòng Văn hóa và Thông tin - Huyện Hồng Dân - UBND huyện Hồng Dân |
29 |
582 |
611 |
151 |
Phòng Lao động-Thương binh và Xã hội - Huyện Hồng Dân - UBND huyện Hồng Dân |
0 |
381 |
381 |
152 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo - Huyện Hồng Dân - UBND huyện Hồng Dân |
9 |
846 |
855 |
153 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch - Huyện Hồng Dân - UBND huyện Hồng Dân |
57 |
839 |
896 |
154 |
Phòng Kinh tế và Hạ tầng - Huyện Hồng Dân - UBND huyện Hồng Dân |
50 |
641 |
691 |
155 |
Phòng Tài nguyên và Môi trường - Huyện Hồng Dân - UBND huyện Hồng Dân |
10 |
432 |
442 |
156 |
Phòng Nông nghiệp và phát triển Nông thôn - Huyện Hồng Dân - UBND huyện Hồng Dân |
80 |
963 |
1043 |
157 |
Phòng Y tế - Huyện Hồng Dân - UBND huyện Hồng Dân |
21 |
482 |
503 |
158 |
Phòng Dân tộc và Tôn giáo huyện Hồng Dân - UBND huyện Hồng Dân |
10 |
394 |
404 |
159 |
Thanh tra - Huyện Hồng Dân - UBND huyện Hồng Dân |
4 |
337 |
341 |
160 |
Đài Truyền thanh - Huyện Hồng Dân - UBND huyện Hồng Dân |
23 |
333 |
356 |
161 |
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng cơ bản - Huyện Hồng Dân - UBND huyện Hồng Dân |
32 |
391 |
423 |
162 |
Thư viện - Huyện Hồng Dân - UBND huyện Hồng Dân |
0 |
277 |
277 |
163 |
Trung tâm Dịch vụ đô thị - Huyện Hồng Dân - UBND huyện Hồng Dân |
0 |
274 |
274 |
164 |
Trung tâm Dân số kế hoạch hóa gia đình - Huyện Hồng Dân - UBND huyện Hồng Dân |
0 |
32 |
32 |
165 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp-Giáo dục thường xuyên - Huyện Hồng Dân - UBND huyện Hồng Dân |
0 |
438 |
438 |
166 |
Trung tâm Văn hóa Thông tin-Thể thao - Huyện Hồng Dân - UBND huyện Hồng Dân |
8 |
344 |
352 |
167 |
Thị trấn Ngan Dừa - Huyện Hồng Dân - UBND huyện Hồng Dân |
7 |
786 |
793 |
168 |
Xã Ninh Quới - Huyện Hồng Dân - UBND huyện Hồng Dân |
7 |
769 |
776 |
169 |
Xã Ninh Quới A - Huyện Hồng Dân - UBND huyện Hồng Dân |
10 |
812 |
822 |
170 |
Xã Ninh Hòa - Huyện Hồng Dân - UBND huyện Hồng Dân |
9 |
802 |
811 |
171 |
Xã Lộc Ninh - Huyện Hồng Dân - UBND huyện Hồng Dân |
219 |
805 |
1024 |
172 |
Xã Ninh Thạnh Lợi A - Huyện Hồng Dân - UBND huyện Hồng Dân |
272 |
770 |
1042 |
173 |
Xã Ninh Thạnh Lợi - Huyện Hồng Dân - UBND huyện Hồng Dân |
20 |
809 |
829 |
174 |
Xã Vĩnh Lộc - Huyện Hồng Dân - UBND huyện Hồng Dân |
8 |
789 |
797 |
175 |
Xã Vĩnh Lộc A - Huyện Hồng Dân - UBND huyện Hồng Dân |
2 |
791 |
793 |
176 |
Ban Quản lý các Khu công nghiệp tỉnh |
322 |
1346 |
1668 |
177 |
Ban QLDA nông nghiệp và phát triển nông thôn |
979 |
1740 |
2719 |
178 |
BQL Khu nông nghiệp ứng dụng CNC phát triển tôm |
133 |
783 |
916 |
179 |
Sở Y tế |
2538 |
13013 |
15551 |
180 |
Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm tỉnh Bạc Liêu - Sở Y tế |
12 |
598 |
610 |
181 |
Bệnh viện Đa khoa Bạc Liêu - Sở Y tế |
311 |
2665 |
2976 |
182 |
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Bạc Liêu - Sở Y tế |
322 |
2790 |
3112 |
183 |
Trung tâm Giám định Y khoa tỉnh Bạc Liêu - Sở Y tế |
29 |
1671 |
1700 |
184 |
Trung tâm pháp Y tỉnh Bạc Liêu - Sở Y tế |
15 |
1677 |
1692 |
185 |
Bênh viện Tâm thần tỉnh Bạc Liêu - Sở Y tế |
206 |
2259 |
2465 |
186 |
Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc-Mỹ phẩm-Thực phẩm tỉnh Bạc Liêu - Sở Y tế |
53 |
1728 |
1781 |
187 |
Bệnh viện Lao và Bệnh phổi - Sở Y tế |
100 |
2257 |
2357 |
188 |
Trung tâm Y tế thành phố - Sở Y tế |
606 |
2956 |
3562 |
189 |
Trung tâm Y tế huyện Vĩnh Lợi - Sở Y tế |
296 |
3156 |
3452 |
190 |
Trung tâm Y tế huyện Hòa Bình - Sở Y tế |
227 |
2963 |
3190 |
191 |
Trung tâm Y tế thị xã Giá Rai - Sở Y tế |
198 |
3014 |
3212 |
192 |
Trung tâm Y tế huyện Đông Hải - Sở Y tế |
325 |
2904 |
3229 |
193 |
Trung tâm Y tế huyện Hồng Dân - Sở Y tế |
176 |
2889 |
3065 |
194 |
Trung tâm Y tế huyện Phước Long - Sở Y tế |
158 |
3110 |
3268 |
195 |
Chi cục Dân số-KHKGD - Sở Y tế |
17 |
586 |
603 |
196 |
Bệnh viện Quân dân y Bạc Liêu - Sở Y tế |
11 |
603 |
614 |
197 |
Bệnh viện Thanh Vũ Medic Bạc Liêu - Sở Y tế |
40 |
704 |
744 |
198 |
Trung tâm Bảo trợ xã hội tỉnh Bạc Liêu - Sở Y tế |
332 |
603 |
935 |
199 |
Sở Tư pháp |
1256 |
4925 |
6181 |
200 |
Trung tâm dịch vụ đấu giá tài sản tỉnh Bạc Liêu - Sở Tư pháp |
0 |
1554 |
1554 |
201 |
Trung tâm Trợ giúp pháp lý nhà nước tỉnh Bạc Liêu - Sở Tư pháp |
330 |
1868 |
2198 |
202 |
Sở Công Thương |
1559 |
4904 |
6463 |
203 |
Trung tâm khuyến công và Xúc tiến thương mại - Sở Công Thương |
118 |
827 |
945 |
204 |
Chi cục Quản lý thị trường - Sở Công Thương |
121 |
782 |
903 |
205 |
Đội Quản lý thị trường số 1 - Sở Công Thương |
18 |
23 |
41 |
206 |
Đội Quản lý thị trường số 2 - Sở Công Thương |
18 |
33 |
51 |
207 |
Đội Quản lý thị trường số 3 - Sở Công Thương |
15 |
27 |
42 |
208 |
Đội Quản lý thị trường số 4 - Sở Công Thương |
1 |
30 |
31 |
209 |
Sở Giáo dục, Khoa học và Công nghệ (Sở cũ) |
0 |
14 |
14 |
210 |
Trung tâm Thông tin và Thống kê KH&CN - Sở Giáo dục, Khoa học và Công nghệ (Sở cũ) |
0 |
4 |
4 |
211 |
Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng - Sở Giáo dục, Khoa học và Công nghệ (Sở cũ) |
0 |
6 |
6 |
212 |
Trung tâm Ứng dụng tiến bộ KH&CN - Sở Giáo dục, Khoa học và Công nghệ (Sở cũ) |
0 |
4 |
4 |
213 |
Trung tâm Kỹ thuật TCĐLCL - Sở Giáo dục, Khoa học và Công nghệ (Sở cũ) |
0 |
0 |
0 |
214 |
Sở Văn hóa, Thông tin, Thể thao và Du lịch (Sở cũ) |
0 |
6 |
6 |
215 |
Bảo tàng tỉnh - Sở Văn hóa, Thông tin, thể thao và Du lịch (Sở cũ) |
0 |
3 |
3 |
216 |
Ban Quản lý Di tích tỉnh - Sở Văn hóa, Thông tin, thể thao và Du lịch (Sở cũ) |
0 |
0 |
0 |
217 |
Thư viện tỉnh - Sở Văn hóa, Thông tin, thể thao và Du lịch (Sở cũ) |
0 |
0 |
0 |
218 |
Trung tâm Văn hóa tỉnh - Sở Văn hóa, Thông tin, thể thao và Du lịch (Sở cũ) |
0 |
14 |
14 |
219 |
Trung tâm Huấn luyện & Thi đấu Thể dục thể thao tỉnh - Sở Văn hóa, Thông tin, thể thao và Du lịch (Sở cũ) |
0 |
0 |
0 |
220 |
Trung tâm Thông tin Xúc tiến Du lịch tỉnh - Sở Văn hóa, Thông tin, thể thao và Du lịch (Sở cũ) |
0 |
0 |
0 |
221 |
Nhà hát Cao Văn Lầu tỉnh - Sở Văn hóa, Thông tin, thể thao và Du lịch (Sở cũ) |
0 |
0 |
0 |
222 |
Trung tâm phát hành sách tỉnh - Sở Văn hóa, Thông tin, thể thao và Du lịch (Sở cũ) |
0 |
0 |
0 |
223 |
Trung tâm Công nghệ thông tin và Truyền thông - Sở Văn hóa, Thông tin, thể thao và Du lịch (Sở cũ) |
0 |
1 |
1 |
224 |
Sở Nội vụ |
5992 |
9271 |
15263 |
225 |
Ban Thi đua - Khen thưởng - Sở Nội vụ |
124 |
884 |
1008 |
226 |
Chi cục Văn thư - Lưu trữ - Sở Nội vụ |
212 |
1896 |
2108 |
227 |
Trung tâm Dịch vụ việc làm - Sở Nội vụ |
1566 |
2990 |
4556 |
228 |
Ban Quản trang - Sở Nội vụ |
10 |
975 |
985 |
229 |
Trung tâm Điều dưỡng người có công - Sở Nội vụ |
105 |
969 |
1074 |
230 |
UBND thành phố Bạc Liêu |
8709 |
12752 |
21461 |
231 |
Phòng Nội vụ thành phố Bạc Liêu - UBND thành phố Bạc Liêu |
645 |
3670 |
4315 |
232 |
Phòng Tư pháp thành phố Bạc Liêu - UBND thành phố Bạc Liêu |
435 |
1942 |
2377 |
233 |
Phòng Văn hóa và Thông tin thành phố Bạc Liêu - UBND thành phố Bạc Liêu |
371 |
2908 |
3279 |
234 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo thành phố Bạc Liêu - UBND thành phố Bạc Liêu |
263 |
2446 |
2709 |
235 |
Phòng Tài chính-Kế hoạch thành phố Bạc Liêu - UBND thành phố Bạc Liêu |
666 |
4625 |
5291 |
236 |
Phòng Kinh tế thành phố Bạc Liêu - UBND thành phố Bạc Liêu |
214 |
1177 |
1391 |
237 |
Phòng Tài nguyên và Môi trường thành phố Bạc Liêu - UBND thành phố Bạc Liêu |
652 |
1375 |
2027 |
238 |
Phòng Quản lý Đô thị thành phố Bạc Liêu - UBND thành phố Bạc Liêu |
397 |
1445 |
1842 |
239 |
Phòng Dân tộc và Tôn giáo thành phố Bạc Liêu - UBND thành phố Bạc Liêu |
122 |
1417 |
1539 |
240 |
Thanh tra thành phố Bạc Liêu - UBND thành phố Bạc Liêu |
217 |
1762 |
1979 |
241 |
Đài Truyền thanh thành phố Bạc Liêu - UBND thành phố Bạc Liêu |
25 |
886 |
911 |
242 |
Phòng Lao động-Thương binh và Xã hội thành phố Bạc Liêu - UBND thành phố Bạc Liêu |
156 |
1013 |
1169 |
243 |
Trung Tâm Văn hóa - Thể thao thành phố Bạc Liêu - UBND thành phố Bạc Liêu |
26 |
721 |
747 |
244 |
Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng thành phố Bạc Liêu - UBND thành phố Bạc Liêu |
528 |
1363 |
1891 |
245 |
Trung tâm Dịch vụ kỹ thuật nông nghiệp thành phố Bạc Liêu - UBND thành phố Bạc Liêu |
161 |
692 |
853 |
246 |
UBND Phường 7 - UBND thành phố Bạc Liêu |
194 |
2947 |
3141 |
247 |
UBND Phường 1 - UBND thành phố Bạc Liêu |
256 |
3159 |
3415 |
248 |
UBND Phường 2 - UBND thành phố Bạc Liêu |
821 |
2948 |
3769 |
249 |
UBND Phường 3 - UBND thành phố Bạc Liêu |
258 |
2830 |
3088 |
250 |
UBND Phường 5 - UBND thành phố Bạc Liêu |
894 |
3022 |
3916 |
251 |
UBND Phường 8 - UBND thành phố Bạc Liêu |
262 |
2757 |
3019 |
252 |
UBND Phường Nhà Mát - UBND thành phố Bạc Liêu |
449 |
3036 |
3485 |
253 |
UBND Xã Hiệp Thành - UBND thành phố Bạc Liêu |
232 |
2839 |
3071 |
254 |
UBND Xã Vĩnh Trạch - UBND thành phố Bạc Liêu |
592 |
2823 |
3415 |
255 |
UBND Xã Vĩnh Trạch Đông - UBND thành phố Bạc Liêu |
349 |
2833 |
3182 |
256 |
Hội đồng Bồi thường, hỗ trợ và tái định cư thành phố Bạc Liêu - UBND thành phố Bạc Liêu |
422 |
1116 |
1538 |
257 |
Phòng Y tế thành phố Bạc Liêu - UBND thành phố Bạc Liêu |
94 |
2241 |
2335 |
258 |
Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị Thành phố Bạc Liêu - UBND thành phố Bạc Liêu |
903 |
2581 |
3484 |
259 |
Phòng Nông nghiệp và Môi trường - Thành phố Bạc Liêu - UBND thành phố Bạc Liêu |
1581 |
2940 |
4521 |
260 |
UBND huyện Hòa Bình |
2996 |
5858 |
8854 |
261 |
Phòng Nội vụ - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
56 |
1908 |
1964 |
262 |
Phòng Tư pháp - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
32 |
791 |
823 |
263 |
Phòng Văn hóa và Thông tin - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
135 |
1114 |
1249 |
264 |
Phòng Lao động-Thương binh và Xã hội - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
63 |
386 |
449 |
265 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
117 |
1288 |
1405 |
266 |
Phòng Tài chính-Kế hoạch - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
167 |
1940 |
2107 |
267 |
Phòng Kinh tế và Hạ tầng - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
203 |
1052 |
1255 |
268 |
Phòng Tài nguyên và Môi trường - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
28 |
394 |
422 |
269 |
Phòng Nông nghiệp và phát triển Nông thôn - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
244 |
1558 |
1802 |
270 |
Phòng Dân tộc - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
102 |
724 |
826 |
271 |
Thanh tra - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
24 |
642 |
666 |
272 |
Đài Truyền thanh - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
27 |
677 |
704 |
273 |
Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
25 |
674 |
699 |
274 |
Phòng Y tế - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
103 |
812 |
915 |
275 |
Thị trấn Hòa Bình - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
81 |
1730 |
1811 |
276 |
Xã Minh Diệu - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
180 |
1643 |
1823 |
277 |
Xã Vĩnh Bình - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
59 |
1653 |
1712 |
278 |
Xã Vĩnh Mỹ B - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
205 |
1650 |
1855 |
279 |
Xã Vĩnh Mỹ A - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
107 |
1640 |
1747 |
280 |
Xã Vĩnh Hậu A - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
28 |
1692 |
1720 |
281 |
Xã Vĩnh Hậu - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
86 |
1776 |
1862 |
282 |
Xã Vĩnh Thịnh - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
48 |
1790 |
1838 |
283 |
Trung tâm VH -TT - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
18 |
562 |
580 |
284 |
Trung tâm Dịch vụ đô thị - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
92 |
558 |
650 |
285 |
Hội Đông Y - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
0 |
321 |
321 |
286 |
Hội Chữ thập đỏ - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
20 |
326 |
346 |
287 |
Thư Viện - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
33 |
487 |
520 |
288 |
Trung tâm dịch vụ kỹ thuật nông nghiệp - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
66 |
601 |
667 |
289 |
Trung tâm GDNN-GDTX - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
68 |
675 |
743 |
290 |
UBND huyện Đông Hải |
4104 |
5988 |
10092 |
291 |
Phòng Tư pháp - Huyện Đông Hải - UBND huyện Đông Hải |
155 |
1185 |
1340 |
292 |
Phòng Văn hóa và Thông tin - Huyện Đông Hải - UBND huyện Đông Hải |
36 |
1304 |
1340 |
293 |
Phòng Lao động-Thương binh và Xã hội - Huyện Đông Hải - UBND huyện Đông Hải |
41 |
546 |
587 |
294 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo - Huyện Đông Hải - UBND huyện Đông Hải |
18 |
1545 |
1563 |
295 |
Phòng Tài chính-Kế hoạch - Huyện Đông Hải - UBND huyện Đông Hải |
97 |
2049 |
2146 |
296 |
Phòng Kinh tế-Hạ tầng - Huyện Đông Hải - UBND huyện Đông Hải |
115 |
1686 |
1801 |
297 |
Phòng Tài nguyên-Môi trường - Huyện Đông Hải - UBND huyện Đông Hải |
242 |
714 |
956 |
298 |
Phòng Nông nghiệp và phát triển Nông thôn - Huyện Đông Hải - UBND huyện Đông Hải |
468 |
2310 |
2778 |
299 |
Phòng Y tế - Huyện Đông Hải - UBND huyện Đông Hải |
9 |
1105 |
1114 |
300 |
Phòng Dân tộc và Tôn giáo - Huyện Đông Hải - UBND huyện Đông Hải |
32 |
1006 |
1038 |
301 |
Thanh tra - Huyện Đông Hải - UBND huyện Đông Hải |
65 |
992 |
1057 |
302 |
Đài Truyền thanh - Huyện Đông Hải - UBND huyện Đông Hải |
15 |
960 |
975 |
303 |
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng cơ bản - Huyện Đông Hải - UBND huyện Đông Hải |
77 |
1095 |
1172 |
304 |
Thị trấn Gành Hào - Huyện Đông Hải - UBND huyện Đông Hải |
225 |
1811 |
2036 |
305 |
Xã Long Điền Đông A - Huyện Đông Hải - UBND huyện Đông Hải |
48 |
1649 |
1697 |
306 |
Xã Long Điền Đông - Huyện Đông Hải - UBND huyện Đông Hải |
76 |
1829 |
1905 |
307 |
Xã Long Điền Tây - Huyện Đông Hải - UBND huyện Đông Hải |
51 |
1745 |
1796 |
308 |
Xã Long Điền - Huyện Đông Hải - UBND huyện Đông Hải |
85 |
1701 |
1786 |
309 |
Xã An Trạch A - Huyện Đông Hải - UBND huyện Đông Hải |
51 |
1624 |
1675 |
310 |
Xã An Trạch - Huyện Đông Hải - UBND huyện Đông Hải |
28 |
1645 |
1673 |
311 |
Xã An Phúc - Huyện Đông Hải - UBND huyện Đông Hải |
70 |
1642 |
1712 |
312 |
Xã Định Thành - Huyện Đông Hải - UBND huyện Đông Hải |
90 |
1687 |
1777 |
313 |
Xã Định Thành A - Huyện Đông Hải - UBND huyện Đông Hải |
16 |
1655 |
1671 |
314 |
Xã Điền Hải - Huyện Đông Hải - UBND huyện Đông Hải |
24 |
1772 |
1796 |
315 |
Phòng Nội vụ - Huyện Đông Hải - UBND huyện Đông Hải |
100 |
2722 |
2822 |
316 |
Đài Phát thanh - Truyền hình tỉnh |
185 |
2085 |
2270 |
317 |
Ban Dân tộc và Tôn giáo tỉnh |
760 |
3030 |
3790 |
318 |
Thanh tra tỉnh |
764 |
3273 |
4037 |
319 |
Ban QLDA ĐTXD công trình dân dụng và công nghiệp |
750 |
1373 |
2123 |
320 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh |
83 |
1496 |
1579 |
321 |
Hội Nông dân tỉnh |
370 |
1495 |
1865 |
322 |
Công an tỉnh |
103 |
4345 |
4448 |
323 |
Ban an toàn giao thông |
87 |
723 |
810 |
324 |
Trường Cao đẳng Y tế Bạc Liêu |
151 |
691 |
842 |
325 |
Trường Cao đẳng Nghề Bạc Liêu |
213 |
771 |
984 |
326 |
Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Bạc Liêu |
101 |
698 |
799 |
327 |
Hội chữ thập đỏ |
40 |
410 |
450 |
328 |
Bộ Chỉ huy Bộ đội Biên phòng |
0 |
1841 |
1841 |
329 |
Ban QLDA công trình giao thông tỉnh |
833 |
1382 |
2215 |
330 |
Trung tâm Phát triển Quỹ Nhà và Đất |
259 |
1145 |
1404 |
331 |
Trường Đại học Bạc Liêu |
426 |
1211 |
1637 |
332 |
Trung tâm Dịch vụ Đô thị tỉnh Bạc Liêu |
668 |
1081 |
1749 |
333 |
Liên minh HTX tỉnh Bạc Liêu |
207 |
812 |
1019 |
334 |
Văn phòng Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh |
664 |
2720 |
3384 |
335 |
Bảo hiểm Xã hội tỉnh |
16 |
832 |
848 |
336 |
Cục Thống kê tỉnh |
69 |
812 |
881 |
337 |
Sở Thông tin và Truyền thông (Sở mới) |
1554 |
5427 |
6981 |
338 |
Trung tâm Công nghệ thông tin và Truyền thông - Sở Thông tin và Truyền thông (Sở mới) |
178 |
1807 |
1985 |
339 |
Trung tâm khoa học và công nghệ - Sở Khoa học và Công nghệ |
207 |
1375 |
1582 |
340 |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch (Sở mới) |
2339 |
5875 |
8214 |
341 |
Bảo tàng tỉnh - Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch (Sở mới) |
177 |
1430 |
1607 |
342 |
Thư viện tỉnh - Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch (Sở mới) |
97 |
1403 |
1500 |
343 |
Trung tâm Văn hóa tỉnh - Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch (Sở mới) |
152 |
1405 |
1557 |
344 |
Nhà hát Cao Văn Lầu - Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch (Sở mới) |
122 |
1440 |
1562 |
345 |
Trung tâm Thông tin xúc tiến du lịch tỉnh - Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch (Sở mới) |
95 |
1388 |
1483 |
346 |
Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT tỉnh - Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch (Sở mới) |
283 |
1551 |
1834 |
347 |
Ban Quản lý di tích tỉnh - Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch (Sở mới) |
65 |
1039 |
1104 |
348 |
Khác - Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
0 |
0 |
0 |
349 |
VIỆN KIỂM SÁT NHÂN DÂN TỈNH BẠC LIÊU |
0 |
0 |
0 |
350 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
2845 |
4721 |
7566 |
351 |
Sở Khoa học và Công nghệ |
217 |
1136 |
1353 |
352 |
Trung tâm Khoa học và Công nghệ - Sở Khoa học và Công nghệ |
72 |
611 |
683 |
353 |
Trung tâm Ứng dụng Tiến bộ khoa học và công nghệ - Sở Khoa học và Công nghệ |
2 |
536 |
538 |
354 |
Khác - Sở Khoa học và Công nghệ |
0 |
0 |
0 |
Tổng cộng |
127861 |
583522 |
711383 |