1 |
UBND Tỉnh Bạc Liêu |
18153 |
35750 |
53903 |
2 |
Trung tâm Công báo - Tin học - UBND Tỉnh Bạc Liêu |
175 |
3967 |
4142 |
3 |
Sở Giao thông vận tải |
5396 |
11804 |
17200 |
4 |
Thanh tra Sở - Sở Giao thông vận tải |
832 |
6554 |
7386 |
5 |
Ban quản lý Bến xe tàu - Sở Giao thông vận tải |
160 |
3139 |
3299 |
6 |
Quản lý đường bộ và đường sông - Sở Giao thông vận tải |
388 |
3126 |
3514 |
7 |
Sở Kế hoạch và Đầu Tư |
3624 |
16979 |
20603 |
8 |
Sở Tài chính |
5542 |
17517 |
23059 |
9 |
Phòng Quản lý Ngân Sách - Tin học và Thống kê - Sở Tài chính |
12 |
0 |
12 |
10 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
3349 |
16372 |
19721 |
11 |
Trung tâm Khuyến nông - Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
667 |
3781 |
4448 |
12 |
Trung tâm giống Nông nghiệp - Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
233 |
3302 |
3535 |
13 |
Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh Môi trường nông thôn - Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
924 |
3655 |
4579 |
14 |
Chi cục Thủy sản - Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
1205 |
7662 |
8867 |
15 |
Chi cục Phát triển nông thôn - Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
866 |
6106 |
6972 |
16 |
Chi cục Quản lý chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản - Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
984 |
4356 |
5340 |
17 |
Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ Thực vật - Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
368 |
4485 |
4853 |
18 |
Chi cục Thủy lợi - Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
842 |
5767 |
6609 |
19 |
Chi cục Chăn nuôi và Thú y - Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
323 |
4129 |
4452 |
20 |
Chi cục Kiểm lâm - Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
388 |
4469 |
4857 |
21 |
Ban Quản lý cảng cá và khu neo đậu tránh trú bão cho tàu cá - Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
67 |
3956 |
4023 |
22 |
Ban Quản lý rừng đặc dụng- Phòng hộ ven biển - Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
317 |
3506 |
3823 |
23 |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
5014 |
15249 |
20263 |
24 |
Chi cục Bảo vệ Môi trường - Sở Tài nguyên và Môi trường |
93 |
5375 |
5468 |
25 |
Trung tâm Công nghệ thông tin - Sở Tài nguyên và Môi trường |
299 |
2267 |
2566 |
26 |
Trung tâm Quan trắc - Sở Tài nguyên và Môi trường |
0 |
2075 |
2075 |
27 |
Trung tâm Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường - Sở Tài nguyên và Môi trường |
4 |
2232 |
2236 |
28 |
Văn phòng đăng ký đất đai Tỉnh - Sở Tài nguyên và Môi trường |
433 |
3945 |
4378 |
29 |
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai thành phố Bạc Liêu - Sở Tài nguyên và Môi trường |
549 |
2288 |
2837 |
30 |
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Hòa Bình - Sở Tài nguyên và Môi trường |
109 |
1404 |
1513 |
31 |
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Phước Long - Sở Tài nguyên và Môi trường |
159 |
2057 |
2216 |
32 |
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai thị xã Giá Rai - Sở Tài nguyên và Môi trường |
85 |
1549 |
1634 |
33 |
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Vĩnh Lợi - Sở Tài nguyên và Môi trường |
75 |
1402 |
1477 |
34 |
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Hồng Dân - Sở Tài nguyên và Môi trường |
15 |
1445 |
1460 |
35 |
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Hải - Sở Tài nguyên và Môi trường |
56 |
1448 |
1504 |
36 |
Sở Xây dựng |
3788 |
10462 |
14250 |
37 |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
11610 |
10142 |
21752 |
38 |
Ban Quản trang - Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
94 |
1909 |
2003 |
39 |
Quỹ Bảo trợ trẻ em - Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
56 |
1922 |
1978 |
40 |
Trung tâm Dịch vụ việc làm - Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
651 |
7974 |
8625 |
41 |
Trung tâm Bảo trợ xã hội - Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
514 |
1955 |
2469 |
42 |
Cơ sở Cai nghiện ma túy - Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
666 |
1998 |
2664 |
43 |
Văn phòng điều phối CTMTQGGNBV - Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
22 |
53 |
75 |
44 |
Trung tâm Điều dưỡng Người có công - Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
0 |
0 |
0 |
45 |
UBND thị xã Giá Rai |
6961 |
14152 |
21113 |
46 |
Phòng Nội vụ - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
390 |
5035 |
5425 |
47 |
Phòng Tư pháp - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
230 |
2330 |
2560 |
48 |
Phòng Văn hóa và Thông tin - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
490 |
3006 |
3496 |
49 |
Phòng Lao động-Thương binh và Xã hội - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
753 |
4477 |
5230 |
50 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
1161 |
3364 |
4525 |
51 |
Phòng Tài chính-Kế hoạch - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
1187 |
6465 |
7652 |
52 |
Phòng Kinh tế - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
871 |
4612 |
5483 |
53 |
Phòng Tài nguyên và Môi trường - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
1526 |
3874 |
5400 |
54 |
Phòng Quản lý Đô thị - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
340 |
3074 |
3414 |
55 |
Phòng Dân tộc và Tôn giáo - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
140 |
1657 |
1797 |
56 |
Thanh tra - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
154 |
1676 |
1830 |
57 |
Đài truyền thanh - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
144 |
1695 |
1839 |
58 |
Thư viện - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
141 |
1095 |
1236 |
59 |
Trung Tâm Văn hóa - Thể thao - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
274 |
1400 |
1674 |
60 |
Trung tâm giáo dục nghề nghiệp GD Thường xuyên - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
102 |
1495 |
1597 |
61 |
Trung Tâm Dịch vụ đô thị - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
209 |
1350 |
1559 |
62 |
Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
403 |
2046 |
2449 |
63 |
Trung tâm Dịch vụ kỹ thuật nông nghiệp - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
131 |
1246 |
1377 |
64 |
Xã Phong Thạnh - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
471 |
2136 |
2607 |
65 |
Phường 1 - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
1550 |
2472 |
4022 |
66 |
Phường Hộ Phòng - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
550 |
2389 |
2939 |
67 |
Phường Láng Tròn - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
807 |
2289 |
3096 |
68 |
Xã Phong Thạnh Đông - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
688 |
2179 |
2867 |
69 |
Xã Phong Thạnh Tây - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
282 |
2232 |
2514 |
70 |
Xã Phong Tân - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
264 |
2252 |
2516 |
71 |
Xã Tân Phong - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
300 |
2358 |
2658 |
72 |
Xã Tân Thạnh - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
233 |
2261 |
2494 |
73 |
Xã Phong Thạnh A - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
217 |
2279 |
2496 |
74 |
Phòng Y tế - Thị xã Giá Rai - UBND thị xã Giá Rai |
150 |
1564 |
1714 |
75 |
UBND huyện Phước Long |
10184 |
12772 |
22956 |
76 |
Phòng Nội vụ - Huyện Phước Long - UBND huyện Phước Long |
1539 |
4140 |
5679 |
77 |
Phòng Tư pháp - Huyện Phước Long - UBND huyện Phước Long |
184 |
1869 |
2053 |
78 |
Phòng Văn hóa và Thông tin - Huyện Phước Long - UBND huyện Phước Long |
238 |
2647 |
2885 |
79 |
Phòng Lao động-Thương binh và Xã hội - Huyện Phước Long - UBND huyện Phước Long |
549 |
3294 |
3843 |
80 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo - Huyện Phước Long - UBND huyện Phước Long |
289 |
3082 |
3371 |
81 |
Phòng Tài chính-Kế hoạch - Huyện Phước Long - UBND huyện Phước Long |
1561 |
3204 |
4765 |
82 |
Phòng Kinh tế và Hạ tầng - Huyện Phước Long - UBND huyện Phước Long |
503 |
2763 |
3266 |
83 |
Phòng Tài nguyên và Môi trường - Huyện Phước Long - UBND huyện Phước Long |
450 |
3015 |
3465 |
84 |
Phòng Dân tộc - Huyện Phước Long - UBND huyện Phước Long |
56 |
1367 |
1423 |
85 |
Phòng Nông nghiệp và phát triển Nông thôn - Huyện Phước Long - UBND huyện Phước Long |
537 |
2593 |
3130 |
86 |
Thanh tra - Huyện Phước Long - UBND huyện Phước Long |
284 |
1761 |
2045 |
87 |
Đài Truyền thanh - Huyện Phước Long - UBND huyện Phước Long |
242 |
1599 |
1841 |
88 |
Trung tâm giáo dục nghề nghiệp GD Thường xuyên - Huyện Phước Long - UBND huyện Phước Long |
424 |
1316 |
1740 |
89 |
Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng - Huyện Phước Long - UBND huyện Phước Long |
245 |
1294 |
1539 |
90 |
Trung tâm Văn hóa - Thể thao - Huyện Phước Long - UBND huyện Phước Long |
145 |
1135 |
1280 |
91 |
Trung tâm Dịch vụ đô thị - Huyện Phước Long - UBND huyện Phước Long |
0 |
946 |
946 |
92 |
Trung tâm dịch vụ kỹ thuật nông nghiệp - Huyện Phước Long - UBND huyện Phước Long |
237 |
1056 |
1293 |
93 |
Thị trấn Phước Long - Huyện Phước Long - UBND huyện Phước Long |
289 |
3261 |
3550 |
94 |
Xã Vĩnh Phú Đông - Huyện Phước Long - UBND huyện Phước Long |
438 |
3170 |
3608 |
95 |
Xã Vĩnh Phú Tây - Huyện Phước Long - UBND huyện Phước Long |
273 |
3095 |
3368 |
96 |
Xã Phước Long - Huyện Phước Long - UBND huyện Phước Long |
183 |
3122 |
3305 |
97 |
Xã Hưng Phú - Huyện Phước Long - UBND huyện Phước Long |
1094 |
3132 |
4226 |
98 |
Xã Vĩnh Thanh - Huyện Phước Long - UBND huyện Phước Long |
338 |
3014 |
3352 |
99 |
Xã Phong Thạnh Tây A - Huyện Phước Long - UBND huyện Phước Long |
604 |
3040 |
3644 |
100 |
Xã Phong Thạnh Tây B - Huyện Phước Long - UBND huyện Phước Long |
271 |
3114 |
3385 |
101 |
Phòng Y tế - Huyện Phước Long - UBND huyện Phước Long |
215 |
1389 |
1604 |
102 |
UBND huyện Vĩnh Lợi |
8825 |
13908 |
22733 |
103 |
Phòng Nội vụ - Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
584 |
3530 |
4114 |
104 |
Phòng Tư pháp - Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
472 |
2230 |
2702 |
105 |
Phòng Văn hóa và Thông tin - Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
131 |
3202 |
3333 |
106 |
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội - Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
476 |
3407 |
3883 |
107 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo - Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
19 |
2926 |
2945 |
108 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch - Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
1317 |
5153 |
6470 |
109 |
Phòng Kinh tế và Hạ tầng - Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
907 |
3949 |
4856 |
110 |
Phòng Tài nguyên và Môi trường - Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
161 |
3171 |
3332 |
111 |
Phòng Nông nghiệp và phát triển Nông thôn - Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
227 |
3065 |
3292 |
112 |
Phòng Y tế - Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
112 |
1730 |
1842 |
113 |
Phòng Dân tộc và Tôn giáo - Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
104 |
1634 |
1738 |
114 |
Thanh tra - Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
188 |
1795 |
1983 |
115 |
Đài Truyền thanh - Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
0 |
1624 |
1624 |
116 |
Trung tâm Văn hóa - Thể thao - Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
3 |
1343 |
1346 |
117 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên - Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
0 |
1370 |
1370 |
118 |
Trung tâm Dịch vụ đô thị - Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
0 |
1103 |
1103 |
119 |
Trung tâm Dịch vụ kỹ thuật nông nghiệp - Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
93 |
1058 |
1151 |
120 |
Thư viện - Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
46 |
930 |
976 |
121 |
Hội chữ thập đỏ - Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
23 |
754 |
777 |
122 |
Hội Đông y - Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
69 |
699 |
768 |
123 |
Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng- Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
2755 |
1930 |
4685 |
124 |
Xã Vĩnh Hưng A - Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
368 |
3787 |
4155 |
125 |
Xã Vĩnh Hưng - Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
514 |
3830 |
4344 |
126 |
Xã Châu Hưng A - Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
308 |
3770 |
4078 |
127 |
Thị trấn Châu Hưng - Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
314 |
3903 |
4217 |
128 |
Xã Hưng Thành - Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
766 |
3794 |
4560 |
129 |
Xã Hưng Hội - Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
378 |
3966 |
4344 |
130 |
Xã Châu Thới - Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
294 |
3793 |
4087 |
131 |
Xã Long Thạnh - Huyện Vĩnh Lợi - UBND huyện Vĩnh Lợi |
0 |
3797 |
3797 |
132 |
UBND huyện Hồng Dân |
4979 |
10525 |
15504 |
133 |
Phòng Nội vụ - Huyện Hồng Dân - UBND huyện Hồng Dân |
107 |
1859 |
1966 |
134 |
Phòng Tư pháp - Huyện Hồng Dân - UBND huyện Hồng Dân |
110 |
1158 |
1268 |
135 |
Phòng Văn hóa và Thông tin - Huyện Hồng Dân - UBND huyện Hồng Dân |
76 |
1417 |
1493 |
136 |
Phòng Lao động-Thương binh và Xã hội - Huyện Hồng Dân - UBND huyện Hồng Dân |
14 |
1883 |
1897 |
137 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo - Huyện Hồng Dân - UBND huyện Hồng Dân |
23 |
1559 |
1582 |
138 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch - Huyện Hồng Dân - UBND huyện Hồng Dân |
157 |
1813 |
1970 |
139 |
Phòng Kinh tế và Hạ tầng - Huyện Hồng Dân - UBND huyện Hồng Dân |
270 |
1976 |
2246 |
140 |
Phòng Tài nguyên và Môi trường - Huyện Hồng Dân - UBND huyện Hồng Dân |
180 |
1826 |
2006 |
141 |
Phòng Nông nghiệp và phát triển Nông thôn - Huyện Hồng Dân - UBND huyện Hồng Dân |
326 |
1774 |
2100 |
142 |
Phòng Y tế - Huyện Hồng Dân - UBND huyện Hồng Dân |
47 |
825 |
872 |
143 |
Phòng Dân tộc và Tôn giáo huyện Hồng Dân - UBND huyện Hồng Dân |
43 |
938 |
981 |
144 |
Thanh tra - Huyện Hồng Dân - UBND huyện Hồng Dân |
17 |
896 |
913 |
145 |
Đài Truyền thanh - Huyện Hồng Dân - UBND huyện Hồng Dân |
23 |
754 |
777 |
146 |
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng cơ bản - Huyện Hồng Dân - UBND huyện Hồng Dân |
16 |
807 |
823 |
147 |
Thư viện - Huyện Hồng Dân - UBND huyện Hồng Dân |
0 |
579 |
579 |
148 |
Trung tâm Dịch vụ đô thị - Huyện Hồng Dân - UBND huyện Hồng Dân |
5 |
575 |
580 |
149 |
Trung tâm Dân số kế hoạch hóa gia đình - Huyện Hồng Dân - UBND huyện Hồng Dân |
0 |
32 |
32 |
150 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp-Giáo dục thường xuyên - Huyện Hồng Dân - UBND huyện Hồng Dân |
0 |
807 |
807 |
151 |
Trung tâm Văn hóa Thông tin-Thể thao - Huyện Hồng Dân - UBND huyện Hồng Dân |
1 |
717 |
718 |
152 |
Thị trấn Ngan Dừa - Huyện Hồng Dân - UBND huyện Hồng Dân |
67 |
1583 |
1650 |
153 |
Xã Ninh Quới - Huyện Hồng Dân - UBND huyện Hồng Dân |
47 |
1562 |
1609 |
154 |
Xã Ninh Quới A - Huyện Hồng Dân - UBND huyện Hồng Dân |
24 |
1575 |
1599 |
155 |
Xã Ninh Hòa - Huyện Hồng Dân - UBND huyện Hồng Dân |
75 |
1629 |
1704 |
156 |
Xã Lộc Ninh - Huyện Hồng Dân - UBND huyện Hồng Dân |
503 |
1606 |
2109 |
157 |
Xã Ninh Thạnh Lợi A - Huyện Hồng Dân - UBND huyện Hồng Dân |
518 |
1541 |
2059 |
158 |
Xã Ninh Thạnh Lợi - Huyện Hồng Dân - UBND huyện Hồng Dân |
68 |
1606 |
1674 |
159 |
Xã Vĩnh Lộc - Huyện Hồng Dân - UBND huyện Hồng Dân |
30 |
1574 |
1604 |
160 |
Xã Vĩnh Lộc A - Huyện Hồng Dân - UBND huyện Hồng Dân |
13 |
1559 |
1572 |
161 |
Ban Quản lý các Khu công nghiệp tỉnh |
670 |
2670 |
3340 |
162 |
Ban QLDA nông nghiệp và phát triển nông thôn |
2205 |
3342 |
5547 |
163 |
BQL Khu nông nghiệp ứng dụng CNC phát triển tôm |
310 |
1504 |
1814 |
164 |
Sở Y tế |
3886 |
16077 |
19963 |
165 |
Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm tỉnh Bạc Liêu - Sở Y tế |
109 |
3896 |
4005 |
166 |
Bệnh viện Đa khoa Bạc Liêu - Sở Y tế |
544 |
5390 |
5934 |
167 |
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Bạc Liêu - Sở Y tế |
689 |
5431 |
6120 |
168 |
Trung tâm Giám định Y khoa tỉnh Bạc Liêu - Sở Y tế |
36 |
3623 |
3659 |
169 |
Trung tâm pháp Y tỉnh Bạc Liêu - Sở Y tế |
30 |
3598 |
3628 |
170 |
Bênh viện Tâm thần tỉnh Bạc Liêu - Sở Y tế |
372 |
4599 |
4971 |
171 |
Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc-Mỹ phẩm-Thực phẩm tỉnh Bạc Liêu - Sở Y tế |
84 |
3640 |
3724 |
172 |
Bệnh viện Lao và Bệnh phổi - Sở Y tế |
200 |
4646 |
4846 |
173 |
Trung tâm Y tế thành phố - Sở Y tế |
1019 |
5941 |
6960 |
174 |
Trung tâm Y tế huyện Vĩnh Lợi - Sở Y tế |
583 |
6043 |
6626 |
175 |
Trung tâm Y tế huyện Hòa Bình - Sở Y tế |
439 |
5767 |
6206 |
176 |
Trung tâm Y tế thị xã Giá Rai - Sở Y tế |
327 |
5973 |
6300 |
177 |
Trung tâm Y tế huyện Đông Hải - Sở Y tế |
597 |
5679 |
6276 |
178 |
Trung tâm Y tế huyện Hồng Dân - Sở Y tế |
388 |
5720 |
6108 |
179 |
Trung tâm Y tế huyện Phước Long - Sở Y tế |
417 |
6184 |
6601 |
180 |
Chi cục Dân số-KHKGD - Sở Y tế |
196 |
3845 |
4041 |
181 |
Bệnh viện Quân dân y Bạc Liêu - Sở Y tế |
1 |
415 |
416 |
182 |
Bệnh viện Thanh Vũ Medic Bạc Liêu - Sở Y tế |
47 |
693 |
740 |
183 |
Sở Tư pháp |
2992 |
9538 |
12530 |
184 |
Trung tâm dịch vụ đấu giá tài sản tỉnh Bạc Liêu - Sở Tư pháp |
0 |
2420 |
2420 |
185 |
Trung tâm Trợ giúp pháp lý nhà nước tỉnh Bạc Liêu - Sở Tư pháp |
463 |
2981 |
3444 |
186 |
Sở Công Thương |
3009 |
9011 |
12020 |
187 |
Trung tâm khuyến công và Xúc tiến thương mại - Sở Công Thương |
339 |
1536 |
1875 |
188 |
Sở Giáo dục, Khoa học và Công nghệ (Sở cũ) |
0 |
0 |
0 |
189 |
Trung tâm Thông tin và Thống kê KH&CN - Sở Giáo dục, Khoa học và Công nghệ (Sở cũ) |
0 |
5 |
5 |
190 |
Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng - Sở Giáo dục, Khoa học và Công nghệ (Sở cũ) |
0 |
5 |
5 |
191 |
Trung tâm Ứng dụng tiến bộ KH&CN - Sở Giáo dục, Khoa học và Công nghệ (Sở cũ) |
0 |
5 |
5 |
192 |
Trung tâm Kỹ thuật TCĐLCL - Sở Giáo dục, Khoa học và Công nghệ (Sở cũ) |
0 |
0 |
0 |
193 |
Sở Văn hóa, Thông tin, Thể thao và Du lịch (Sở cũ) |
0 |
0 |
0 |
194 |
Bảo tàng tỉnh - Sở Văn hóa, Thông tin, thể thao và Du lịch (Sở cũ) |
0 |
6 |
6 |
195 |
Ban Quản lý Di tích tỉnh - Sở Văn hóa, Thông tin, thể thao và Du lịch (Sở cũ) |
0 |
2 |
2 |
196 |
Thư viện tỉnh - Sở Văn hóa, Thông tin, thể thao và Du lịch (Sở cũ) |
0 |
21 |
21 |
197 |
Trung tâm Văn hóa tỉnh - Sở Văn hóa, Thông tin, thể thao và Du lịch (Sở cũ) |
0 |
17 |
17 |
198 |
Trung tâm Huấn luyện & Thi đấu Thể dục thể thao tỉnh - Sở Văn hóa, Thông tin, thể thao và Du lịch (Sở cũ) |
0 |
8 |
8 |
199 |
Trung tâm Thông tin Xúc tiến Du lịch tỉnh - Sở Văn hóa, Thông tin, thể thao và Du lịch (Sở cũ) |
0 |
4 |
4 |
200 |
Nhà hát Cao Văn Lầu tỉnh - Sở Văn hóa, Thông tin, thể thao và Du lịch (Sở cũ) |
0 |
3 |
3 |
201 |
Trung tâm phát hành sách tỉnh - Sở Văn hóa, Thông tin, thể thao và Du lịch (Sở cũ) |
0 |
0 |
0 |
202 |
Trung tâm Công nghệ thông tin và Truyền thông - Sở Văn hóa, Thông tin, thể thao và Du lịch (Sở cũ) |
0 |
0 |
0 |
203 |
Sở Nội vụ |
6159 |
12585 |
18744 |
204 |
Ban Thi đua - Khen thưởng - Sở Nội vụ |
811 |
3915 |
4726 |
205 |
Chi cục Văn thư - Lưu trữ - Sở Nội vụ |
289 |
2109 |
2398 |
206 |
UBND thành phố Bạc Liêu |
17316 |
25739 |
43055 |
207 |
Phòng Nội vụ thành phố Bạc Liêu - UBND thành phố Bạc Liêu |
1084 |
5680 |
6764 |
208 |
Phòng Tư pháp thành phố Bạc Liêu - UBND thành phố Bạc Liêu |
590 |
3995 |
4585 |
209 |
Phòng Văn hóa và Thông tin thành phố Bạc Liêu - UBND thành phố Bạc Liêu |
806 |
5864 |
6670 |
210 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo thành phố Bạc Liêu - UBND thành phố Bạc Liêu |
659 |
4074 |
4733 |
211 |
Phòng Tài chính-Kế hoạch thành phố Bạc Liêu - UBND thành phố Bạc Liêu |
1558 |
8972 |
10530 |
212 |
Phòng Kinh tế thành phố Bạc Liêu - UBND thành phố Bạc Liêu |
1742 |
6098 |
7840 |
213 |
Phòng Tài nguyên và Môi trường thành phố Bạc Liêu - UBND thành phố Bạc Liêu |
3478 |
7811 |
11289 |
214 |
Phòng Quản lý Đô thị thành phố Bạc Liêu - UBND thành phố Bạc Liêu |
2500 |
8535 |
11035 |
215 |
Phòng Dân tộc và Tôn giáo thành phố Bạc Liêu - UBND thành phố Bạc Liêu |
311 |
2797 |
3108 |
216 |
Thanh tra thành phố Bạc Liêu - UBND thành phố Bạc Liêu |
494 |
3614 |
4108 |
217 |
Đài Truyền thanh thành phố Bạc Liêu - UBND thành phố Bạc Liêu |
25 |
1695 |
1720 |
218 |
Phòng Lao động-Thương binh và Xã hội thành phố Bạc Liêu - UBND thành phố Bạc Liêu |
1372 |
5802 |
7174 |
219 |
Trung Tâm Văn hóa - Thể thao thành phố Bạc Liêu - UBND thành phố Bạc Liêu |
137 |
1421 |
1558 |
220 |
Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng thành phố Bạc Liêu - UBND thành phố Bạc Liêu |
1208 |
3088 |
4296 |
221 |
Trung tâm Dịch vụ kỹ thuật nông nghiệp thành phố Bạc Liêu - UBND thành phố Bạc Liêu |
380 |
1417 |
1797 |
222 |
UBND Phường 7 - UBND thành phố Bạc Liêu |
422 |
6076 |
6498 |
223 |
UBND Phường 1 - UBND thành phố Bạc Liêu |
613 |
6252 |
6865 |
224 |
UBND Phường 2 - UBND thành phố Bạc Liêu |
2431 |
5782 |
8213 |
225 |
UBND Phường 3 - UBND thành phố Bạc Liêu |
793 |
5663 |
6456 |
226 |
UBND Phường 5 - UBND thành phố Bạc Liêu |
2420 |
5989 |
8409 |
227 |
UBND Phường 8 - UBND thành phố Bạc Liêu |
753 |
5406 |
6159 |
228 |
UBND Phường Nhà Mát - UBND thành phố Bạc Liêu |
781 |
5804 |
6585 |
229 |
UBND Xã Hiệp Thành - UBND thành phố Bạc Liêu |
762 |
5495 |
6257 |
230 |
UBND Xã Vĩnh Trạch - UBND thành phố Bạc Liêu |
599 |
5503 |
6102 |
231 |
UBND Xã Vĩnh Trạch Đông - UBND thành phố Bạc Liêu |
509 |
5521 |
6030 |
232 |
Hội đồng Bồi thường, hỗ trợ và tái định cư thành phố Bạc Liêu - UBND thành phố Bạc Liêu |
830 |
2317 |
3147 |
233 |
Phòng Y tế thành phố Bạc Liêu - UBND thành phố Bạc Liêu |
161 |
2863 |
3024 |
234 |
UBND huyện Hòa Bình |
6141 |
11478 |
17619 |
235 |
Phòng Nội vụ - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
32 |
2396 |
2428 |
236 |
Phòng Tư pháp - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
116 |
1622 |
1738 |
237 |
Phòng Văn hóa và Thông tin - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
369 |
2146 |
2515 |
238 |
Phòng Lao động-Thương binh và Xã hội - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
556 |
2661 |
3217 |
239 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
128 |
2046 |
2174 |
240 |
Phòng Tài chính-Kế hoạch - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
522 |
3665 |
4187 |
241 |
Phòng Kinh tế và Hạ tầng - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
424 |
2484 |
2908 |
242 |
Phòng Tài nguyên và Môi trường - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
61 |
2309 |
2370 |
243 |
Phòng Nông nghiệp và phát triển Nông thôn - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
485 |
2560 |
3045 |
244 |
Phòng Dân tộc - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
244 |
1439 |
1683 |
245 |
Thanh tra - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
70 |
1238 |
1308 |
246 |
Đài Truyền thanh - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
42 |
1163 |
1205 |
247 |
Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
40 |
1035 |
1075 |
248 |
Phòng Y tế - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
155 |
1406 |
1561 |
249 |
Thị trấn Hòa Bình - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
169 |
3365 |
3534 |
250 |
Xã Minh Diệu - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
626 |
3160 |
3786 |
251 |
Xã Vĩnh Bình - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
90 |
3142 |
3232 |
252 |
Xã Vĩnh Mỹ B - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
765 |
3157 |
3922 |
253 |
Xã Vĩnh Mỹ A - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
265 |
3165 |
3430 |
254 |
Xã Vĩnh Hậu A - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
53 |
3274 |
3327 |
255 |
Xã Vĩnh Hậu - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
237 |
3407 |
3644 |
256 |
Xã Vĩnh Thịnh - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
74 |
3478 |
3552 |
257 |
Trung tâm VH -TT - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
76 |
940 |
1016 |
258 |
Trung tâm Dịch vụ đô thị - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
208 |
855 |
1063 |
259 |
Hội Đông Y - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
0 |
558 |
558 |
260 |
Hội Chữ thập đỏ - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
34 |
570 |
604 |
261 |
Thư Viện - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
63 |
729 |
792 |
262 |
Trung tâm dịch vụ kỹ thuật nông nghiệp - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
145 |
908 |
1053 |
263 |
Trung tâm GDNN-GDTX - Huyện Hoà Bình - UBND huyện Hòa Bình |
59 |
976 |
1035 |
264 |
UBND huyện Đông Hải |
9786 |
12640 |
22426 |
265 |
Phòng Tư pháp - Huyện Đông Hải - UBND huyện Đông Hải |
411 |
2414 |
2825 |
266 |
Phòng Văn hóa và Thông tin - Huyện Đông Hải - UBND huyện Đông Hải |
211 |
2848 |
3059 |
267 |
Phòng Lao động-Thương binh và Xã hội - Huyện Đông Hải - UBND huyện Đông Hải |
486 |
3296 |
3782 |
268 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo - Huyện Đông Hải - UBND huyện Đông Hải |
91 |
2616 |
2707 |
269 |
Phòng Tài chính-Kế hoạch - Huyện Đông Hải - UBND huyện Đông Hải |
115 |
4336 |
4451 |
270 |
Phòng Kinh tế-Hạ tầng - Huyện Đông Hải - UBND huyện Đông Hải |
331 |
4261 |
4592 |
271 |
Phòng Tài nguyên-Môi trường - Huyện Đông Hải - UBND huyện Đông Hải |
1677 |
4521 |
6198 |
272 |
Phòng Nông nghiệp và phát triển Nông thôn - Huyện Đông Hải - UBND huyện Đông Hải |
558 |
3683 |
4241 |
273 |
Phòng Y tế - Huyện Đông Hải - UBND huyện Đông Hải |
10 |
1876 |
1886 |
274 |
Phòng Dân tộc và Tôn giáo - Huyện Đông Hải - UBND huyện Đông Hải |
180 |
1937 |
2117 |
275 |
Thanh tra - Huyện Đông Hải - UBND huyện Đông Hải |
254 |
1943 |
2197 |
276 |
Đài Truyền thanh - Huyện Đông Hải - UBND huyện Đông Hải |
75 |
1746 |
1821 |
277 |
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng cơ bản - Huyện Đông Hải - UBND huyện Đông Hải |
146 |
2020 |
2166 |
278 |
Thị trấn Gành Hào - Huyện Đông Hải - UBND huyện Đông Hải |
306 |
3677 |
3983 |
279 |
Xã Long Điền Đông A - Huyện Đông Hải - UBND huyện Đông Hải |
214 |
3338 |
3552 |
280 |
Xã Long Điền Đông - Huyện Đông Hải - UBND huyện Đông Hải |
231 |
3609 |
3840 |
281 |
Xã Long Điền Tây - Huyện Đông Hải - UBND huyện Đông Hải |
133 |
3535 |
3668 |
282 |
Xã Long Điền - Huyện Đông Hải - UBND huyện Đông Hải |
289 |
3505 |
3794 |
283 |
Xã An Trạch A - Huyện Đông Hải - UBND huyện Đông Hải |
225 |
3289 |
3514 |
284 |
Xã An Trạch - Huyện Đông Hải - UBND huyện Đông Hải |
215 |
3240 |
3455 |
285 |
Xã An Phúc - Huyện Đông Hải - UBND huyện Đông Hải |
124 |
3279 |
3403 |
286 |
Xã Định Thành - Huyện Đông Hải - UBND huyện Đông Hải |
267 |
3386 |
3653 |
287 |
Xã Định Thành A - Huyện Đông Hải - UBND huyện Đông Hải |
154 |
3304 |
3458 |
288 |
Xã Điền Hải - Huyện Đông Hải - UBND huyện Đông Hải |
97 |
3736 |
3833 |
289 |
Phòng Nội vụ - Huyện Đông Hải - UBND huyện Đông Hải |
309 |
3592 |
3901 |
290 |
Đài Phát thanh - Truyền hình tỉnh |
353 |
4161 |
4514 |
291 |
Ban Dân tộc và Tôn giáo tỉnh |
1676 |
5630 |
7306 |
292 |
Thanh tra tỉnh |
1734 |
6445 |
8179 |
293 |
Ban QLDA ĐTXD công trình dân dụng và công nghiệp |
1885 |
2813 |
4698 |
294 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh |
185 |
2917 |
3102 |
295 |
Hội Nông dân tỉnh |
936 |
3151 |
4087 |
296 |
Công an tỉnh |
120 |
8781 |
8901 |
297 |
Ban an toàn giao thông |
166 |
1332 |
1498 |
298 |
Trường Cao đẳng Y tế Bạc Liêu |
473 |
1279 |
1752 |
299 |
Trường Cao đẳng Nghề Bạc Liêu |
493 |
1395 |
1888 |
300 |
Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Bạc Liêu |
254 |
1315 |
1569 |
301 |
Hội chữ thập đỏ |
99 |
910 |
1009 |
302 |
Bộ Chỉ huy Bộ đội Biên phòng |
0 |
3075 |
3075 |
303 |
Ban QLDA công trình giao thông tỉnh |
1381 |
2520 |
3901 |
304 |
Trung tâm Phát triển Quỹ Nhà và Đất |
403 |
2376 |
2779 |
305 |
Trường Đại học Bạc Liêu |
753 |
2273 |
3026 |
306 |
Trung tâm Dịch vụ Đô thị tỉnh Bạc Liêu |
1476 |
2143 |
3619 |
307 |
Liên minh HTX tỉnh Bạc Liêu |
409 |
1431 |
1840 |
308 |
Văn phòng Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh |
1495 |
5338 |
6833 |
309 |
Bảo hiểm Xã hội tỉnh |
165 |
1049 |
1214 |
310 |
Cục Thống kê tỉnh |
204 |
1570 |
1774 |
311 |
Sở Thông tin và Truyền thông (Sở mới) |
3013 |
8503 |
11516 |
312 |
Trung tâm Công nghệ thông tin và Truyền thông - Sở Thông tin và Truyền thông (Sở mới) |
295 |
2233 |
2528 |
313 |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch (Sở mới) |
4451 |
11457 |
15908 |
314 |
Bảo tàng tỉnh - Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch (Sở mới) |
428 |
1906 |
2334 |
315 |
Thư viện tỉnh - Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch (Sở mới) |
164 |
1998 |
2162 |
316 |
Trung tâm Văn hóa tỉnh - Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch (Sở mới) |
341 |
2067 |
2408 |
317 |
Nhà hát Cao Văn Lầu - Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch (Sở mới) |
287 |
2114 |
2401 |
318 |
Trung tâm Thông tin xúc tiến du lịch tỉnh - Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch (Sở mới) |
282 |
2055 |
2337 |
319 |
Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT tỉnh - Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch (Sở mới) |
536 |
2185 |
2721 |
320 |
Ban Quản lý di tích tỉnh - Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch (Sở mới) |
347 |
2053 |
2400 |
321 |
Khác - Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
0 |
0 |
0 |
322 |
VIỆN KIỂM SÁT NHÂN DÂN TỈNH BẠC LIÊU |
0 |
0 |
0 |
323 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
3410 |
7974 |
11384 |
324 |
Sở Khoa học và Công nghệ |
2028 |
6861 |
8889 |
325 |
Trung tâm Khoa học và Công nghệ - Sở Khoa học và Công nghệ |
178 |
3417 |
3595 |
326 |
Trung tâm Ứng dụng Tiến bộ khoa học và công nghệ - Sở Khoa học và Công nghệ |
19 |
2409 |
2428 |
327 |
Khác - Sở Khoa học và Công nghệ |
0 |
0 |
0 |
Tổng cộng |
270319 |
1142504 |
1412823 |